LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG KASHIMA ANTLERS
Kashima Antlers
-
Thành phố: Kashima
SVĐ: Kashima Soccer Stadium (Sức chứa: 40728)
Thành lập: 1991
HLV: M. Ishii
Kết quả trận đấu đội Kashima Antlers
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 | Kashima Antlers | 3 - 1 | Machida Zelvia | 0 : 0 | 3-1 | |||
30/11/2024 | Cerezo Osaka | 0 - 2 | Kashima Antlers | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
17/11/2024 | Kyoto Sanga | 0 - 0 | Kashima Antlers | 0 : 0 | 0-0 | |||
09/11/2024 | Kashima Antlers | 0 - 0 | Nagoya Grampus | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
01/11/2024 | Kawasaki Fro. | 1 - 3 | Kashima Antlers | 0 : 1/4 | 0-3 | |||
19/10/2024 | Kashima Antlers | 0 - 0 | Avispa Fukuoka | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
05/10/2024 | Alb. Niigata (JPN) | 0 - 4 | Kashima Antlers | 0 : 0 | 0-3 | |||
28/09/2024 | Shonan Bellmare | 3 - 2 | Kashima Antlers | 0 : 0 | 1-2 | |||
25/09/2024 | Kashima Antlers | 0 - 3 | Vissel Kobe | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
21/09/2024 | Kashima Antlers | 0 - 0 | Kashiwa Reysol | 0 : 0 | 0-0 | |||
14/09/2024 | Kashima Antlers | 2 - 2 | Sanf Hiroshima | 1/4 : 0 | 1-2 | |||
25/08/2024 | Tokyo Verdy | 2 - 1 | Kashima Antlers | 0 : 0 | 0-0 | |||
21/08/2024 | Ventforet Kofu | 1 - 2 | Kashima Antlers | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
17/08/2024 | Kashima Antlers | 0 - 0 | Urawa Red | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
11/08/2024 | Jubilo Iwata | 2 - 1 | Kashima Antlers | 3/4 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Kashima Antlers
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Kashima Antlers
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Sun-Tae | Thủ Môn | Hàn Quốc | 32 |
4 | Léo Silva | Tiền Vệ | Brazil | 28 |
5 | Seung-Hyun | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 28 |
6 | Nagaki | Tiền Vệ | Nhật Bản | 33 |
8 | Doi | Tiền Đạo | Brazil | 33 |
15 | S. Ito | Tiền Đạo | Nhật Bản | 32 |
17 | T. Hirato | Tiền Vệ | Nhật Bản | 32 |
18 | Serginho | Tiền Đạo | Brazil | 28 |
19 | Yamaguchi | Tiền Vệ | Nhật Bản | 33 |
20 | K. Misao | Tiền Vệ | Nhật Bản | 29 |
22 | Anzai | Hậu Vệ | Nhật Bản | 29 |
25 | Y. Endo | Tiền Vệ | Nhật Bản | 28 |
28 | Machida | Hậu Vệ | Nhật Bản | 33 |
39 | T. Inukai | Hậu Vệ | Nhật Bản | 33 |
41 | Shirasaki | Tiền Vệ | Nhật Bản | 29 |