LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG INGOLSTADT


Ingolstadt
Kết quả trận đấu đội Ingolstadt
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Ingolstadt | 3 - 1 | Vik.Koln | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
15/03/2025 | Verl | 1 - 4 | Ingolstadt | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
12/03/2025 | Ingolstadt | 0 - 3 | A.Aachen | 0 : 0 | 0-1 | |||
08/03/2025 | Hansa Rostock | 2 - 0 | Ingolstadt | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
01/03/2025 | Ingolstadt | 2 - 1 | Sandhausen | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
22/02/2025 | Essen | 2 - 0 | Ingolstadt | 0 : 0 | 1-0 | |||
15/02/2025 | Ingolstadt | 1 - 1 | Stuttgart II | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
08/02/2025 | Munchen 1860 | 1 - 1 | Ingolstadt | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
01/02/2025 | Ingolstadt | 1 - 0 | Saarbrucken | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
26/01/2025 | Ingolstadt | 3 - 1 | Unterhaching | 0 : 1 | 2-0 | |||
20/01/2025 | Waldhof Man. | 0 - 0 | Ingolstadt | 0 : 0 | 0-0 | |||
12/01/2025 | Nurnberg | 2 - 1 | Ingolstadt | 2-0 | ||||
21/12/2024 | Ingolstadt | 1 - 1 | E.Cottbus | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
14/12/2024 | Wehen | 2 - 5 | Ingolstadt | 0 : 0 | 0-2 | |||
07/12/2024 | Ingolstadt | 1 - 0 | Erzgebirge Aue | 0 : 1/2 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Ingolstadt
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 19:00 | B.Dortmund II | vs | Ingolstadt | ||
09/04/2025 | 19:00 | Dynamo Dresden | vs | Ingolstadt | ||
12/04/2025 | 19:00 | Ingolstadt | vs | Hannover II | ||
19/04/2025 | 19:00 | Osnabruck | vs | Ingolstadt | ||
26/04/2025 | 19:00 | Ingolstadt | vs | A.Bielefeld | ||
03/05/2025 | 19:00 | Erzgebirge Aue | vs | Ingolstadt |
Danh sách cầu thủ đội Ingolstadt
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Đức | 33 | |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Đan Mạch | 39 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Croatia | 46 |
5 | Hậu Vệ | Đức | 36 | |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Mỹ | 35 |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Australia | 34 |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Brazil | 40 |
9 | Tiền Đạo | Paraguay | 35 | |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 34 |
11 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
13 | Hậu Vệ | Đức | 30 | |
14 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 36 |
15 | ![]() |
Hậu Vệ | Brazil | 34 |
16 | ![]() |
Tiền Đạo | Áo | 34 |
17 | Tiền Vệ | Đức | 37 | |
18 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 41 |
19 | Tiền Vệ | Đức | 30 | |
20 | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 37 | |
21 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 32 |
22 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
23 | Tiền Vệ | Đức | 30 | |
24 | Thủ Môn | Châu Âu | 27 | |
25 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 38 |
26 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 42 |
27 | Hậu Vệ | Châu Âu | 29 | |
28 | Hậu Vệ | Đức | 37 | |
30 | ![]() |
Tiền Vệ | Hungary | 44 |
31 | Tiền Vệ | Đức | 29 | |
32 | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 | |
33 | ![]() |
Thủ Môn | Đức | 36 |
34 | ![]() |
Tiền Vệ | 40 | |
35 | Thủ Môn | Thế Giới | 35 | |
36 | ![]() |
Tiền Vệ | Israel | 37 |
38 | Hậu Vệ | Châu Âu | 31 | |
41 | Thủ Môn | Đức | 30 | |
90 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 39 |
100 | ![]() |
Thủ Môn | Áo | 41 |
200 | ![]() |
Hậu Vệ | Kazakhstan | 37 |