LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HUESCA


Huesca
-
SVĐ: Estadio El Alcoraz (Sức chứa: 7638)
Thành lập: 1922
HLV: Michel
Danh hiệu: 1 Segunda Divison
Kết quả trận đấu đội Huesca
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Huesca | 3 - 2 | Sporting Gijon | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
23/03/2025 | Eibar | 2 - 1 | Huesca | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
16/03/2025 | Huesca | 1 - 2 | Levante | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
09/03/2025 | Tenerife | 2 - 0 | Huesca | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
01/03/2025 | Huesca | 3 - 1 | Racing Ferrol | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
23/02/2025 | Deportivo | 0 - 0 | Huesca | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
16/02/2025 | Huesca | 1 - 1 | Granada | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
09/02/2025 | Cordoba | 1 - 2 | Huesca | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
02/02/2025 | Castellon | 0 - 1 | Huesca | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
26/01/2025 | Huesca | 4 - 0 | Cartagena | 0 : 1 | 1-0 | |||
20/01/2025 | Almeria | 0 - 0 | Huesca | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
11/01/2025 | Huesca | 1 - 0 | Mirandes | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
04/01/2025 | Huesca | 0 - 1 | Real Betis | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
23/12/2024 | Levante | 1 - 1 | Huesca | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
20/12/2024 | Huesca | 1 - 0 | Tenerife | 0 : 1/2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Huesca
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 | 22:00 | Burgos CF | vs | Huesca | ||
13/04/2025 | 22:00 | Huesca | vs | Malaga | ||
20/04/2025 | 22:00 | Huesca | vs | Racing Santander | ||
27/04/2025 | 22:00 | Zaragoza | vs | Huesca | ||
04/05/2025 | 22:00 | Huesca | vs | Real Oviedo | ||
11/05/2025 | 22:00 | Albacete | vs | Huesca | ||
18/05/2025 | 22:00 | Huesca | vs | Elche | ||
25/05/2025 | 22:00 | Cadiz | vs | Huesca | ||
01/06/2025 | 22:00 | Huesca | vs | Eldense |
Danh sách cầu thủ đội Huesca
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
2 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 37 | |
3 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 39 | |
4 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 39 | |
5 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 | |
6 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
7 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 36 | |
8 | Tiền Vệ | 32 | ||
9 | Tiền Đạo | 28 | ||
10 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 45 | |
11 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 34 | |
12 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 46 | |
13 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 32 | |
14 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 31 | |
15 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 35 | |
16 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 34 | |
17 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
18 | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 | |
19 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
20 | Hậu Vệ | Serbia | 36 | |
21 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
22 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 39 | |
23 | Tiền Vệ | Argentina | 38 | |
24 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 34 | |
25 | Thủ Môn | Serbia | 33 | |
26 | Tiền Vệ | 27 | ||
32 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 |