LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HỒNG KÔNG


Hồng Kông
Kết quả trận đấu đội Hồng Kông
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 | Singapore | 0 - 0 | Hồng Kông | 0 : 0 | 0-0 | |||
19/03/2025 | Hồng Kông | 2 - 0 | Ma cao | 0 : 4 | 2-0 | |||
17/12/2024 | Đảo Guam | 0 - 5 | Hồng Kông | 0-2 | ||||
14/12/2024 | Hồng Kông | 2 - 1 | Đài Loan | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
08/12/2024 | Mông Cổ | 0 - 3 | Hồng Kông | 0-2 | ||||
19/11/2024 | Hồng Kông | 1 - 0 | Mauritius | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
14/11/2024 | Hồng Kông | 3 - 1 | Philippines | 0 : 0 | 1-0 | |||
15/10/2024 | Hồng Kông | 3 - 0 | Campuchia | 0 : 1 | 2-0 | |||
11/10/2024 | Liechtenstein | 1 - 0 | Hồng Kông | 0 : 0 | 1-0 | |||
08/09/2024 | Fiji | 1 - 1 | Hồng Kông | 1 : 0 | 1-0 | |||
05/09/2024 | Solomon Islands | 0 - 3 | Hồng Kông | 1 : 0 | 0-2 | |||
11/06/2024 | Turkmenistan | 0 - 0 | Hồng Kông | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
06/06/2024 | Hồng Kông | 2 - 4 | Iran | 2 1/2 : 0 | 1-2 | |||
26/03/2024 | Uzbekistan | 3 - 0 | Hồng Kông | 0 : 2 3/4 | 1-0 | |||
21/03/2024 | Hồng Kông | 0 - 2 | Uzbekistan | 1 3/4 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Hồng Kông
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 | 17:59 | Hồng Kông | vs | Ấn Độ | ||
09/10/2025 | 17:59 | Bangladesh | vs | Hồng Kông | ||
14/10/2025 | 17:59 | Hồng Kông | vs | Bangladesh | ||
18/11/2025 | 17:59 | Hồng Kông | vs | Singapore | ||
31/03/2026 | 17:59 | Ấn Độ | vs | Hồng Kông |
Danh sách cầu thủ đội Hồng Kông
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Hồng Kông | 35 | |
2 | Tiền Vệ | Hồng Kông | 35 | |
3 | Tiền Vệ | Hồng Kông | 46 | |
4 | Hậu Vệ | Hồng Kông | 31 | |
6 | Tiền Vệ | Hồng Kông | 42 | |
7 | Tiền Đạo | Hồng Kông | 40 | |
8 | Hậu Vệ | Hồng Kông | 29 | |
9 | Tiền Đạo | Hồng Kông | 33 | |
10 | Tiền Vệ | Hồng Kông | 40 | |
11 | Tiền Đạo | Hồng Kông | 47 | |
12 | Tiền Vệ | Hồng Kông | 41 | |
13 | Tiền Vệ | Hồng Kông | 38 | |
14 | Tiền Vệ | Hồng Kông | 38 | |
15 | Hậu Vệ | Hồng Kông | 43 | |
16 | Tiền Vệ | Hồng Kông | 39 | |
17 | Tiền Vệ | Hồng Kông | 23 | |
18 | Thủ Môn | Hồng Kông | 23 | |
19 | Thủ Môn | Hồng Kông | 24 | |
20 | Tiền Vệ | Hồng Kông | 35 | |
21 | Tiền Vệ | Hồng Kông | 27 | |
22 | Tiền Vệ | Hồng Kông | 24 | |
23 | Tiền Đạo | Hồng Kông | 25 | |
24 | Tiền Vệ | Hồng Kông | 38 | |
25 | Tiền Đạo | Hồng Kông | 37 |