LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HERTHA BERLIN


Hertha Berlin
-
SVĐ: Olympiastadion Berlin (Sức chứa: 77116)
Thành lập: 1892
HLV: S. Schwarz
Kết quả trận đấu đội Hertha Berlin
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Hertha Berlin | 3 - 1 | Karlsruher | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
19/03/2025 | Hertha Berlin | 0 - 0 | St. Pauli | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
16/03/2025 | Ein.Braunschweig | 1 - 5 | Hertha Berlin | 1/4 : 0 | 0-3 | |||
08/03/2025 | Hertha Berlin | 1 - 2 | Schalke 04 | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
02/03/2025 | Elversberg | 4 - 0 | Hertha Berlin | 0 : 1/4 | 4-0 | |||
22/02/2025 | Hertha Berlin | 0 - 0 | Nurnberg | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
16/02/2025 | Fort.Dusseldorf | 2 - 1 | Hertha Berlin | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
09/02/2025 | Hertha Berlin | 0 - 1 | Kaiserslautern | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
01/02/2025 | Jahn Regensburg | 2 - 0 | Hertha Berlin | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
26/01/2025 | Hertha Berlin | 2 - 3 | Hamburger | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
19/01/2025 | Paderborn 07 | 1 - 2 | Hertha Berlin | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
10/01/2025 | Hertha Berlin | 2 - 0 | Sandhausen | 2-0 | ||||
22/12/2024 | Hannover 96 | 0 - 0 | Hertha Berlin | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
14/12/2024 | Hertha Berlin | 1 - 2 | Preussen Munster | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
07/12/2024 | Greuther Furth | 2 - 1 | Hertha Berlin | 1/4 : 0 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Hertha Berlin
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 | 01:30 | FC Koln | vs | Hertha Berlin | ||
12/04/2025 | 18:00 | Hertha Berlin | vs | Darmstadt | ||
19/04/2025 | 18:00 | SSV Ulm | vs | Hertha Berlin | ||
26/04/2025 | 18:00 | Hertha Berlin | vs | Magdeburg | ||
03/05/2025 | 18:00 | Hertha Berlin | vs | Greuther Furth | ||
10/05/2025 | 18:00 | Preussen Munster | vs | Hertha Berlin | ||
18/05/2025 | 20:30 | Hertha Berlin | vs | Hannover 96 |
Danh sách cầu thủ đội Hertha Berlin
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Đan Mạch | 26 | |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Slovakia | 39 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Uruguay | 28 |
4 | Tiền Vệ | Bỉ | 35 | |
5 | Hậu Vệ | Hy Lạp | 28 | |
6 | Hậu Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 35 | |
7 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 35 |
8 | Tiền Vệ | Đức | 28 | |
9 | Tiền Đạo | Bosnia-Herzgovina | 25 | |
10 | Tiền Đạo | Hà Lan | 26 | |
11 | Tiền Vệ | Pháp | 28 | |
12 | Thủ Môn | Đức | 26 | |
13 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 29 |
15 | Tiền Đạo | Pháp | 37 | |
16 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 28 |
17 | Tiền Đạo | Đức | 28 | |
18 | Tiền Vệ | Pháp | 28 | |
19 | Tiền Đạo | Montenegro | 36 | |
20 | Hậu Vệ | Hungary | 30 | |
21 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 33 |
22 | Thủ Môn | Đức | 41 | |
23 | Tiền Vệ | Đức | 28 | |
24 | Tiền Đạo | Iceland | 26 | |
26 | Tiền Vệ | Algeria | 30 | |
27 | Hậu Vệ | Hungary | 22 | |
28 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 38 |
30 | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 26 | |
31 | Hậu Vệ | Đức | 23 | |
33 | Tiền Vệ | Ba Lan | 26 | |
34 | Tiền Vệ | Anh | 30 | |
35 | Thủ Môn | Đức | 26 | |
36 | Tiền Đạo | Đức | 26 | |
37 | Thủ Môn | Ba Lan | 23 | |
38 | Tiền Vệ | Đức | 21 | |
39 | Tiền Vệ | Đức | 24 | |
40 | Tiền Đạo | 26 | ||
41 | Hậu Vệ | Đức | 28 | |
42 | Hậu Vệ | Hà Lan | 27 | |
44 | Hậu Vệ | Đức | 23 | |
50 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 30 |
70 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 35 |
71 | ![]() |
Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |
80 | ![]() |
Tiền Vệ | 40 | |
100 | ![]() |
Thủ Môn | Đức | 37 |
101 | ![]() |
Thủ Môn | Đức | 33 |
160 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 27 |
190 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 41 |
270 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 26 |