LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HELSINKI


Helsinki
Kết quả trận đấu đội Helsinki
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 | Helsinki | 0 - 3 | Hammarby | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
15/03/2025 | Helsinki | 3 - 1 | KuPS | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
18/02/2025 | KTP Kotka | 0 - 4 | Helsinki | 1 1/2 : 0 | 0-0 | |||
14/02/2025 | Helsinki | 2 - 1 | IFK Mariehamn | 0 : 3 | 1-0 | |||
08/02/2025 | Helsinki | 3 - 1 | Haka | |||||
07/02/2025 | Helsinki | 1 - 2 | Paide Linname. | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
01/02/2025 | Miedz Legnica | 3 - 0 | Helsinki | 1-0 | ||||
25/01/2025 | Mlada Boleslav | 1 - 0 | Helsinki | 0-1 | ||||
17/01/2025 | Inter Turku | 1 - 2 | Helsinki | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
11/01/2025 | Helsinki | 0 - 1 | Gnistan | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
20/12/2024 | Real Betis | 1 - 0 | Helsinki | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
13/12/2024 | Helsinki | 2 - 2 | Molde | 1/2 : 0 | 1-2 | |||
29/11/2024 | Panathinaikos | 1 - 0 | Helsinki | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
08/11/2024 | Helsinki | 0 - 2 | O.Ljubljana | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
25/10/2024 | Helsinki | 1 - 0 | Dinamo Minsk | 0 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Helsinki
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Helsinki
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Phần Lan | 30 | |
2 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
3 | Hậu Vệ | Châu Âu | 30 | |
4 | Hậu Vệ | Phần Lan | 28 | |
5 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
6 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
7 | Tiền Đạo | Phần Lan | 27 | |
8 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
9 | Tiền Đạo | Serbia | 28 | |
10 | Tiền Vệ | Châu Á | 30 | |
12 | Thủ Môn | Thế Giới | 30 | |
13 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
14 | Tiền Đạo | Châu Á | 30 | |
15 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
16 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
17 | Tiền Đạo | 33 | ||
18 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
20 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
21 | Tiền Vệ | Phần Lan | 27 | |
22 | Tiền Vệ | Phần Lan | 36 | |
23 | Tiền Vệ | Phần Lan | 25 | |
24 | Tiền Vệ | 27 | ||
26 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
27 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
28 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
29 | Tiền Đạo | Phần Lan | 28 | |
35 | Thủ Môn | Thế Giới | 35 | |
37 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 27 | |
56 | Tiền Vệ | Phần Lan | 39 | |
77 | Tiền Đạo | 27 | ||
78 | Thủ Môn | Phần Lan | 28 | |
80 | Tiền Vệ | Châu Á | 30 | |
85 | Thủ Môn | Phần Lan | 28 | |
91 | Tiền Vệ | Châu Âu | 30 | |
100 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 |