LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HAP. BEER SHEVA

Kết quả trận đấu đội Hap. Beer Sheva

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

ISRA

01/04/2025 Hap. Beer Sheva 1 - 3 Maccabi TA 0 : 1/4 0-3

ISRA

15/03/2025 Hap. Beer Sheva 2 - 0 Maccabi Netanya 0 : 1 1-0

ISRA

11/03/2025 Beitar Jerusalem 1 - 1 Hap. Beer Sheva 1/2 : 0 1-1

ISRA

04/03/2025 Hap. Beer Sheva 3 - 3 Maccabi Haifa 0 : 1/2 0-2

ISRC

28/02/2025 Hap. Beer Sheva 2 - 0 Maccabi Haifa 0 : 0 1-0

ISRA

23/02/2025 Maccabi Netanya 1 - 2 Hap. Beer Sheva 3/4 : 0 1-0

ISRA

15/02/2025 Hap. Beer Sheva 4 - 0 Ironi Tiberias 0 : 1 3/4 2-0

ISRA

09/02/2025 Ashdod 0 - 2 Hap. Beer Sheva 1 1/4 : 0 0-1

ISRA

01/02/2025 Maccabi Bnei Raina 1 - 0 Hap. Beer Sheva 3/4 : 0 0-0

ISRA

26/01/2025 Hap. Beer Sheva 1 - 0 Maccabi P.Tikva 0 : 1 3/4 0-0

ISRA

20/01/2025 Hapoel Jerusalem 0 - 2 Hap. Beer Sheva 1 : 0 0-1

ISRC

16/01/2025 Hap. Beer Sheva 6 - 0 Hapoel Hadera 0 : 2 3-0

ISRA

13/01/2025 Hapoel Haifa 0 - 1 Hap. Beer Sheva 3/4 : 0 0-0

ISRA

05/01/2025 Hapoel Hadera 1 - 2 Hap. Beer Sheva 1 1/4 : 0 0-1

ISRA

02/01/2025 Hap. Beer Sheva 2 - 2 Maccabi TA 1/4 : 0 0-0

Lịch thi đấu đội Hap. Beer Sheva

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

ISRA

05/04/2025 23:00 Maccabi Haifa vs Hap. Beer Sheva

ISRA

13/04/2025 23:00 Hap. Beer Sheva vs Beitar Jerusalem

ISRA

19/04/2025 23:00 Hapoel Haifa vs Hap. Beer Sheva

ISRA

26/04/2025 23:00 Maccabi Netanya vs Hap. Beer Sheva

ISRA

03/05/2025 23:00 Maccabi TA vs Hap. Beer Sheva

ISRA

10/05/2025 23:00 Hap. Beer Sheva vs Maccabi Haifa

Danh sách cầu thủ đội Hap. Beer Sheva

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 D. Goresh Thủ Môn Thế Giới 34
2 B. Bitton Hậu Vệ Thế Giới 30
3 B. Turgeman Hậu Vệ Thế Giới 32
4 Miguel Vitor Hậu Vệ Thế Giới 33
5 S. Tzedek Hậu Vệ Thế Giới 32
7 M. Radi Tiền Vệ Thế Giới 27
8 M. Ghadir Tiền Vệ Thế Giới 34
9 A. Nwakaeme Tiền Vệ Thế Giới 34
11 M. Buzaglo Tiền Vệ Thế Giới 32
12 O. Hoban Tiền Vệ Thế Giới 30
14 B. Sahar Tiền Đạo Thế Giới 30
17 M. Ohayon Tiền Vệ Thế Giới 27
20 L. Taha Hậu Vệ Thế Giới 27
21 Y. Shabtai Hậu Vệ Thế Giới 27
22 Lucio Maranhao Tiền Đạo Thế Giới 30
30 J. Ogu Tiền Vệ Thế Giới 32
55 O. Glazer Thủ Môn Thế Giới 30
69 M. Korhut Hậu Vệ Thế Giới 35

Thông tin đội bóng Hap. Beer Sheva

Đội bóng Hap. Beer Sheva cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Hap. Beer Sheva chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Soicauba.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

02:0004/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

02:0003/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

02:0002/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4502/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4502/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 29 42 70
2 Arsenal 30 30 61
3 Nottingham Forest 30 15 57
4 Chelsea 29 16 49
5 Man City 29 15 48
6 Newcastle 28 9 47
7 Brighton 29 6 47
8 Fulham 30 4 45
9 Aston Villa 29 -4 45
10 Bournemouth 29 12 44
11 Brentford 29 5 41
12 Crystal Palace 28 3 39
13 Man Utd 30 -4 37
14 Tottenham 29 12 34
15 Everton 29 -4 34
16 West Ham Utd 30 -17 34
17 Wolves 30 -17 29
18 Ipswich 29 -34 17
19 Leicester City 29 -40 17
20 Southampton 29 -49 9