LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HÀN QUỐC NỮ


Hàn Quốc Nữ
Kết quả trận đấu đội Hàn Quốc Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 | Ấn Độ Nữ | 0 - 3 | Hàn Quốc Nữ | 0-2 | ||||
23/02/2025 | Thái Lan Nữ | 0 - 4 | Hàn Quốc Nữ | 0-3 | ||||
20/02/2025 | Hàn Quốc Nữ | 3 - 0 | Uzbekistan Nữ | 2-0 | ||||
04/12/2024 | Canada Nữ | 5 - 1 | Hàn Quốc Nữ | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
30/11/2024 | T.B.Nha Nữ | 5 - 0 | Hàn Quốc Nữ | 0 : 2 3/4 | 3-0 | |||
26/10/2024 | Nhật Bản Nữ | 4 - 0 | Hàn Quốc Nữ | 3-0 | ||||
05/06/2024 | Mỹ Nữ | 3 - 0 | Hàn Quốc Nữ | 0 : 2 1/2 | 1-0 | |||
02/06/2024 | Mỹ Nữ | 4 - 0 | Hàn Quốc Nữ | 0 : 2 3/4 | 2-0 | |||
08/04/2024 | Hàn Quốc Nữ | 2 - 1 | Philippines Nữ | 0 : 2 3/4 | 2-0 | |||
05/04/2024 | Hàn Quốc Nữ | 3 - 0 | Philippines Nữ | 0 : 2 3/4 | 0-0 | |||
28/02/2024 | B.D.Nha Nữ | 5 - 1 | Hàn Quốc Nữ | 0 : 1/2 | 4-0 | |||
25/02/2024 | Séc Nữ | 1 - 2 | Hàn Quốc Nữ | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
01/11/2023 | Trung Quốc Nữ | 1 - 1 | Hàn Quốc Nữ | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
29/10/2023 | Triều Tiên Nữ | 0 - 0 | Hàn Quốc Nữ | 0-0 | ||||
26/10/2023 | Hàn Quốc Nữ | 10 - 1 | Thái Lan Nữ | 0 : 3 | 3-0 |
Lịch thi đấu đội Hàn Quốc Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Hàn Quốc Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Hàn Quốc | 40 | |
2 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 36 | |
3 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 34 | |
4 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 36 | |
5 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 36 | |
6 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 37 | |
7 | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 36 | |
8 | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 36 | |
9 | Tiền Đạo | Hàn Quốc | 38 | |
10 | Tiền Đạo | Hàn Quốc | 34 | |
11 | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 35 | |
12 | Tiền Đạo | Hàn Quốc | 37 | |
13 | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 37 | |
14 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 34 | |
15 | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 34 | |
16 | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 33 | |
17 | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 30 | |
18 | Thủ Môn | Hàn Quốc | 40 | |
19 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 35 | |
20 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 34 | |
21 | Thủ Môn | Hàn Quốc | 37 | |
22 | Tiền Vệ | Hàn Quốc | 30 | |
23 | Tiền Đạo | Hàn Quốc | 31 |