LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HÀ LAN


Hà Lan
-
SVĐ: Johan Cruijff Arena (Sức chứa: 54990)
Thành lập: 1889
HLV: L. van Gaal
Danh hiệu: 1 European Championship
Kết quả trận đấu đội Hà Lan
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 | T.B.Nha | 2 - 2 | Hà Lan | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
21/03/2025 | Hà Lan | 2 - 2 | T.B.Nha | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
20/11/2024 | Bosnia & Herz | 1 - 1 | Hà Lan | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
17/11/2024 | Hà Lan | 4 - 0 | Hungary | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
15/10/2024 | Đức | 1 - 0 | Hà Lan | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
12/10/2024 | Hungary | 1 - 1 | Hà Lan | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
11/09/2024 | Hà Lan | 2 - 2 | Đức | 0 : 0 | 1-2 | |||
08/09/2024 | Hà Lan | 5 - 2 | Bosnia & Herz | 0 : 2 | 2-1 | |||
11/07/2024 | Hà Lan | 1 - 2 | Anh | 0 : 0 | 1-1 | |||
07/07/2024 | Hà Lan | 2 - 1 | T.N.Kỳ | 0 : 1 | 0-1 | |||
02/07/2024 | Romania | 0 - 3 | Hà Lan | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
25/06/2024 | Hà Lan | 2 - 3 | Áo | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
22/06/2024 | Hà Lan | 0 - 0 | Pháp | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
16/06/2024 | Ba Lan | 1 - 2 | Hà Lan | 1 : 0 | 1-1 | |||
11/06/2024 | Hà Lan | 4 - 0 | Iceland | 0 : 2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Hà Lan
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Hà Lan
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Hà Lan | 43 | |
2 | Hậu Vệ | Hà Lan | 24 | |
3 | Hậu Vệ | Hà Lan | 31 | |
4 | Hậu Vệ | Hà Lan | 34 | |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Hà Lan | 30 |
6 | ![]() |
Hậu Vệ | Hà Lan | 33 |
7 | Tiền Vệ | Hà Lan | 22 | |
8 | Tiền Vệ | Hà Lan | 36 | |
9 | Tiền Đạo | Hà Lan | 35 | |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Hà Lan | 31 |
11 | Tiền Đạo | Hà Lan | 31 | |
12 | Hậu Vệ | Hà Lan | 35 | |
13 | ![]() |
Thủ Môn | Hà Lan | 37 |
14 | Tiền Vệ | Hà Lan | 33 | |
15 | Hậu Vệ | Hà Lan | 34 | |
16 | Tiền Vệ | Hà Lan | 23 | |
17 | ![]() |
Tiền Vệ | Hà Lan | 35 |
18 | Tiền Vệ | Hà Lan | 26 | |
19 | Tiền Đạo | Hà Lan | 33 | |
20 | Tiền Vệ | Hà Lan | 28 | |
21 | Tiền Vệ | Hà Lan | 28 | |
22 | ![]() |
Tiền Đạo | Hà Lan | 29 |
23 | Thủ Môn | Hà Lan | 34 | |
24 | Hậu Vệ | Hà Lan | 26 | |
25 | Hậu Vệ | Hà Lan | 33 | |
26 | Tiền Vệ | Hà Lan | 34 | |
80 | ![]() |
Tiền Vệ | Hà Lan | 35 |