LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GUANGZHOU FC


Guangzhou FC
Kết quả trận đấu đội Guangzhou FC
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 | Nanjing City | 2 - 1 | Guangzhou FC | 1-1 | ||||
26/10/2024 | Guangzhou FC | 3 - 1 | Yanbian Longding | 2-0 | ||||
19/10/2024 | Liaoning Tieren | 0 - 2 | Guangzhou FC | 0-1 | ||||
12/10/2024 | Guangzhou FC | 0 - 0 | Jiangxi Lushan | 0-0 | ||||
05/10/2024 | Guangzhou FC | 1 - 1 | Guangxi Pingguo | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
27/09/2024 | Qingdao Red Lions | 1 - 1 | Guangzhou FC | 1 : 0 | 1-0 | |||
21/09/2024 | Guangzhou FC | 2 - 0 | Dalian Young Boy | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
15/09/2024 | Guangzhou FC | 1 - 1 | Suzhou Dongwu | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
08/09/2024 | Wuxi Wugo | 1 - 4 | Guangzhou FC | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
01/09/2024 | Guangzhou FC | 2 - 0 | Chong. Tongliang | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
24/08/2024 | Shanghai Jiading | 0 - 2 | Guangzhou FC | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
17/08/2024 | Yunnan Yukun | 1 - 1 | Guangzhou FC | 0-0 | ||||
20/07/2024 | Guangzhou FC | 3 - 0 | Dongguan Utd | 0 : 1 | 3-0 | |||
14/07/2024 | Shijiazhuang Gongfu | 1 - 0 | Guangzhou FC | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
06/07/2024 | Heilongjiang Ice City | 1 - 3 | Guangzhou FC | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Guangzhou FC
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Guangzhou FC
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Trung Quốc | 34 | |
2 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 32 | |
3 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 36 | |
4 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 34 | |
5 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 36 | |
6 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 40 | |
7 | Tiền Đạo | Brazil | 36 | |
8 | Tiền Vệ | Brazil | 37 | |
9 | Tiền Đạo | Brazil | 36 | |
10 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 45 | |
11 | Tiền Đạo | Brazil | 34 | |
12 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 32 | |
13 | Thủ Môn | Trung Quốc | 32 | |
14 | Thủ Môn | Trung Quốc | 33 | |
15 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 27 | |
16 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 38 | |
17 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 40 | |
18 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 38 | |
19 | Thủ Môn | Trung Quốc | 38 | |
20 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 38 | |
21 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 40 | |
22 | Thủ Môn | Trung Quốc | 43 | |
23 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 31 | |
24 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 30 | |
25 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 37 | |
26 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 30 | |
27 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 37 | |
28 | Hậu Vệ | Hàn Quốc | 35 | |
29 | Tiền Đạo | Trung Quốc | 39 | |
30 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 37 | |
32 | Thủ Môn | Trung Quốc | 35 | |
33 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 38 | |
34 | Tiền Vệ | Trung Quốc | 30 | |
35 | Hậu Vệ | Trung Quốc | 37 | |
48 | Tiền Vệ | Brazil | 36 | |
56 | Tiền Đạo | Brazil | 41 |