LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GRANADA


Granada
-
SVĐ: Nuevo Los Cármenes (Sức chứa: 23156)
Thành lập: 1931
HLV: Diego Martinez
Danh hiệu: 3 Segunda Division
Kết quả trận đấu đội Granada
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Tenerife | 2 - 1 | Granada | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
23/03/2025 | Granada | 1 - 0 | Real Oviedo | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
17/03/2025 | Cadiz | 1 - 0 | Granada | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
10/03/2025 | Granada | 3 - 0 | Racing Ferrol | 0 : 1 | 2-0 | |||
02/03/2025 | Cordoba | 5 - 0 | Granada | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
23/02/2025 | Granada | 2 - 2 | Zaragoza | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
16/02/2025 | Huesca | 1 - 1 | Granada | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
08/02/2025 | Granada | 0 - 0 | Mirandes | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
01/02/2025 | Eldense | 0 - 3 | Granada | 0 : 0 | 0-1 | |||
26/01/2025 | Granada | 3 - 1 | Sporting Gijon | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
19/01/2025 | Levante | 3 - 1 | Granada | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
11/01/2025 | Granada | 0 - 0 | Burgos CF | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
04/01/2025 | Granada | 0 - 0 | Getafe | 0 : 0 | 0-0 | |||
21/12/2024 | Eibar | 1 - 1 | Granada | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
18/12/2024 | Granada | 4 - 1 | Cartagena | 0 : 1 1/4 | 3-1 |
Lịch thi đấu đội Granada
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 | 22:00 | Granada | vs | Almeria | ||
13/04/2025 | 22:00 | Albacete | vs | Granada | ||
20/04/2025 | 22:00 | Cartagena | vs | Granada | ||
27/04/2025 | 22:00 | Granada | vs | Elche | ||
04/05/2025 | 22:00 | Malaga | vs | Granada | ||
11/05/2025 | 22:00 | Granada | vs | Eibar | ||
18/05/2025 | 22:00 | Deportivo | vs | Granada | ||
25/05/2025 | 22:00 | Granada | vs | Castellon | ||
01/06/2025 | 22:00 | Racing Santander | vs | Granada |
Danh sách cầu thủ đội Granada
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 28 | |
2 | Hậu Vệ | Uruguay | 32 | |
3 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 35 | |
4 | Tiền Vệ | Pháp | 36 | |
5 | Tiền Vệ | Colombia | 32 | |
6 | Hậu Vệ | 39 | ||
7 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
8 | Tiền Vệ | Uruguay | 28 | |
9 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 | |
10 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 33 |
11 | Tiền Đạo | Albania | 32 | |
12 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 26 | |
13 | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 30 | |
14 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 31 | |
15 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 29 |
16 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 37 |
17 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 | |
18 | Tiền Vệ | Ba Lan | 23 | |
19 | Tiền Vệ | Uruguay | 26 | |
20 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 39 | |
21 | Tiền Vệ | Venezuela | 27 | |
22 | Hậu Vệ | Ba Lan | 30 | |
24 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 | |
26 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
27 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 |
28 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 | |
30 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 | |
31 | Tiền Vệ | 30 | ||
32 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
33 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 23 | |
35 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 29 | |
36 | Tiền Vệ | Argentina | 27 | |
38 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 |
39 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
43 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 22 | |
44 | ![]() |
Hậu Vệ | 27 | |
55 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
110 | ![]() |
Tiền Đạo | Thổ Nhĩ Kỳ | 36 |
114 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
133 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 |
180 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
240 | ![]() |
Tiền Vệ | Brazil | 29 |