LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GIBRALTAR U19
Gibraltar U19
Kết quả trận đấu đội Gibraltar U19
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 | Gibraltar U19 | 1 - 2 | Malta U19 | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
12/10/2024 | Ba Lan U19 | 4 - 0 | Gibraltar U19 | 2-0 | ||||
09/10/2024 | T.N.Kỳ U19 | 7 - 0 | Gibraltar U19 | 3-0 | ||||
17/10/2023 | Gibraltar U19 | 0 - 8 | Latvia U19 | 3 1/4 : 0 | 0-5 | |||
14/10/2023 | Hungary U19 | 6 - 0 | Gibraltar U19 | 3-0 | ||||
11/10/2023 | Na Uy U19 | 10 - 0 | Gibraltar U19 | 5-0 | ||||
06/09/2023 | Gibraltar U19 | 1 - 3 | Malta U19 | 1-1 | ||||
28/09/2022 | Gibraltar U19 | 2 - 9 | Wales U19 | 1-4 | ||||
24/09/2022 | Hungary U19 | 8 - 0 | Gibraltar U19 | 4-0 | ||||
21/09/2022 | Ireland U19 | 6 - 0 | Gibraltar U19 | 1-0 | ||||
31/08/2022 | Gibraltar U19 | 0 - 4 | San Marino U19 | 0 : 1/4 | 0-3 | |||
29/08/2022 | Gibraltar U19 | 3 - 1 | San Marino U19 | 1-1 | ||||
16/11/2021 | Gibraltar U19 | 0 - 1 | Armenia U19 | 0-1 | ||||
13/11/2021 | Scotland U19 | 3 - 0 | Gibraltar U19 | 0 : 5 1/2 | - | |||
10/11/2021 | Croatia U19 | 7 - 0 | Gibraltar U19 | 4-0 |
Lịch thi đấu đội Gibraltar U19
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Gibraltar U19
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Banda | Thủ Môn | Gibralta | 28 |
2 | Sanchez | Hậu Vệ | Gibralta | 28 |
3 | Mascarenhas-Olivero | Hậu Vệ | Gibralta | 28 |
4 | Jolley | Hậu Vệ | Gibralta | 28 |
5 | Payas | Hậu Vệ | Gibralta | 28 |
6 | Buxton | Hậu Vệ | Gibralta | 28 |
7 | Ronco | Tiền Vệ | Gibralta | 28 |
8 | De Los Santos | Tiền Vệ | Gibralta | 28 |
9 | Pizarro | Tiền Đạo | Gibralta | 28 |
10 | Torilla | Tiền Vệ | Gibralta | 28 |
11 | Clinton | Tiền Vệ | Gibralta | 28 |
12 | Origo | Tiền Vệ | Gibralta | 28 |
13 | Victor | Thủ Môn | Gibralta | 28 |
14 | Consigliero | Tiền Vệ | Gibralta | 28 |
15 | Crisp | Hậu Vệ | Gibralta | 28 |
16 | Ghio | Hậu Vệ | Gibralta | 28 |
17 | Hernandez | Tiền Vệ | Gibralta | 28 |
18 | Espinosa | Tiền Đạo | Gibralta | 28 |