LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GIBRALTAR
Gibraltar
Kết quả trận đấu đội Gibraltar
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 | Gibraltar | 1 - 1 | Moldova | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
16/11/2024 | San Marino | 1 - 1 | Gibraltar | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
13/10/2024 | Liechtenstein | 0 - 0 | Gibraltar | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
11/10/2024 | Gibraltar | 1 - 0 | San Marino | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
08/09/2024 | Gibraltar | 2 - 2 | Liechtenstein | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
04/09/2024 | Gibraltar | 1 - 0 | Andorra | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
06/06/2024 | Gibraltar | 0 - 0 | Wales | 3 : 0 | 0-0 | |||
03/06/2024 | Gibraltar | 0 - 2 | Scotland | 3 1/2 : 0 | 0-0 | |||
27/03/2024 | Lithuania | 1 - 0 | Gibraltar | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
22/03/2024 | Gibraltar | 0 - 1 | Lithuania | 1 1/4 : 0 | 0-0 | |||
22/11/2023 | Gibraltar | 0 - 6 | Hà Lan | 4 3/4 : 0 | 0-3 | |||
19/11/2023 | Pháp | 14 - 0 | Gibraltar | 0 : 5 1/4 | 7-0 | |||
17/10/2023 | Gibraltar | 0 - 4 | Ireland | 2 3/4 : 0 | 0-2 | |||
12/10/2023 | Wales | 4 - 0 | Gibraltar | 0 : 3 | 4-0 | |||
11/09/2023 | Hy Lạp | 5 - 0 | Gibraltar | 0 : 3 1/2 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Gibraltar
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Gibraltar
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | B. Banda | Thủ Môn | Gibralta | 38 |
2 | E. Jolley | Hậu Vệ | Gibralta | 39 |
3 | J. Chipolina | Tiền Vệ | Gibralta | 37 |
4 | J. Sergeant | Hậu Vệ | Gibralta | 44 |
5 | E. Santos | Hậu Vệ | Gibralta | 42 |
6 | B. Lopes | Hậu Vệ | Gibralta | 42 |
7 | L. Casciaro | Tiền Đạo | Gibralta | 34 |
8 | M. Badr | Tiền Vệ | Gibralta | 34 |
9 | R. Styche | Tiền Vệ | Gibralta | 47 |
10 | L. Walker | Tiền Vệ | Gibralta | 36 |
11 | N. Hartman | Tiền Vệ | Gibralta | 31 |
12 | J. Olivero | Tiền Vệ | Gibralta | 40 |
13 | C. Lopez | Thủ Môn | Gibralta | 33 |
14 | R. Chipolina | Hậu Vệ | Gibralta | 29 |
15 | A. El Hmidi | Tiền Đạo | Gibralta | 34 |
16 | A. Mouelhi | Tiền Vệ | Gibralta | 36 |
17 | K. Ronan | Tiền Vệ | Gibralta | 36 |
18 | A. Hernandez | Hậu Vệ | Gibralta | 42 |
19 | T. De Barr | Tiền Vệ | Gibralta | 39 |
20 | E. Britto | Hậu Vệ | Gibralta | 42 |
21 | N. Pozo | Tiền Vệ | Gibralta | 41 |
22 | D. Peacock | Tiền Vệ | Gibralta | 29 |
23 | Dayle Coeling | Thủ Môn | Gibralta | 38 |