LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GHANA
Ghana
-
SVĐ: Ohene Djan Sports (Sức chứa: 50000)
Thành lập: 1957
HLV: O. Addo
Danh hiệu: 4 Africa Cup of Nations
Kết quả trận đấu đội Ghana
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 | Ghana | 1 - 2 | Niger | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
16/11/2024 | Angola | 1 - 1 | Ghana | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
15/10/2024 | Sudan | 2 - 0 | Ghana | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
10/10/2024 | Ghana | 0 - 0 | Sudan | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
09/09/2024 | Niger | 1 - 1 | Ghana | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
05/09/2024 | Ghana | 0 - 1 | Angola | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
11/06/2024 | Ghana | 4 - 3 | CH Trung Phi | 0 : 1 1/2 | 1-2 | |||
07/06/2024 | Mali | 1 - 2 | Ghana | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
26/03/2024 | Uganda | 2 - 2 | Ghana | 1-2 | ||||
22/03/2024 | Nigeria | 2 - 1 | Ghana | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
23/01/2024 | Mozambique | 2 - 2 | Ghana | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
19/01/2024 | Ai Cập | 2 - 2 | Ghana | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
15/01/2024 | Ghana | 1 - 2 | Cape Verde | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
09/01/2024 | Ghana | 0 - 0 | Namibia | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
21/11/2023 | Comoros | 1 - 0 | Ghana | 1/4 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Ghana
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2025 | 17:59 | Ghana | vs | Chad | ||
24/03/2025 | 17:59 | Madagascar | vs | Ghana | ||
01/09/2025 | 17:59 | Chad | vs | Ghana | ||
08/09/2025 | 17:59 | Ghana | vs | Mali | ||
06/10/2025 | 17:59 | CH Trung Phi | vs | Ghana | ||
13/10/2025 | 17:59 | Ghana | vs | Comoros |
Danh sách cầu thủ đội Ghana
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | L. Ati-Zigi | Thủ Môn | Thế Giới | 32 |
2 | T. Lamptey | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 |
3 | D. Odoi | Tiền Đạo | Thế Giới | 26 |
4 | M. Salisu | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
5 | T. Partey | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
6 | E. Owusu | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
7 | I. Fatawu | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 |
8 | D. Kyereh | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
9 | J. Ayew | Tiền Đạo | Thế Giới | 26 |
10 | A. Ayew | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
11 | O. Bukari | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 |
12 | I. Danlad | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
13 | D. Afriyie | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 |
14 | G. Mensah | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
15 | J. Aidoo | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 |
16 | A. Nurudeen | Thủ Môn | Thế Giới | 33 |
17 | A. Baba | Hậu Vệ | Thế Giới | 31 |
18 | D. Amartey | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 |
19 | I. Williams | Hậu Vệ | Thế Giới | 26 |
20 | M. Kudus | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
21 | S. Abdul Samed | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
22 | K. Sulemana | Hậu Vệ | Thế Giới | 26 |
23 | A. Djiku | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 |
24 | K. Sowah | Tiền Đạo | 24 | |
25 | A. Semenyo | Tiền Đạo | 24 | |
26 | A. Seidu | Hậu Vệ | 24 |