LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GEORGIA U19
Georgia U19
Kết quả trận đấu đội Georgia U19
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 | Estonia U19 | 1 - 1 | Georgia U19 | 1 : 0 | 1-1 | |||
16/11/2024 | Na Uy U19 | 3 - 2 | Georgia U19 | 0 : 1 | 2-0 | |||
14/11/2024 | Georgia U19 | 2 - 1 | Thụy Điển U19 | 0-1 | ||||
08/09/2024 | Slovakia U19 | 2 - 1 | Georgia U19 | 0-0 | ||||
06/09/2024 | Slovakia U19 | 2 - 2 | Georgia U19 | 0-1 | ||||
10/06/2024 | Georgia U19 | 2 - 0 | North Macedonia U19 | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
08/06/2024 | Georgia U19 | 0 - 0 | North Macedonia U19 | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
26/03/2024 | Italia U19 | 5 - 0 | Georgia U19 | 0 : 2 | 3-0 | |||
23/03/2024 | Scotland U19 | 2 - 3 | Georgia U19 | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
20/03/2024 | Georgia U19 | 0 - 1 | Séc U19 | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
28/02/2024 | Georgia U19 | 0 - 0 | Israel U19 | 0-0 | ||||
26/02/2024 | Georgia U19 | 2 - 3 | Israel U19 | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
21/11/2023 | Georgia U19 | 0 - 4 | T.B.Nha U19 | 2 1/2 : 0 | 0-0 | |||
18/11/2023 | Georgia U19 | 2 - 1 | Moldova U19 | 0 : 1 3/4 | 1-1 | |||
15/11/2023 | Síp U19 | 0 - 2 | Georgia U19 | 1/2 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Georgia U19
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Georgia U19
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | O. Goshadze | Thủ Môn | Georgia | 27 |
2 | Mokhevishvili | Thủ Môn | Georgia | 27 |
3 | Malania | Hậu Vệ | Georgia | 28 |
4 | G. Margvelashvili | Hậu Vệ | Georgia | 27 |
5 | Tabidze | Tiền Vệ | Georgia | 27 |
6 | Tevzadze | Tiền Vệ | Georgia | 28 |
7 | Kharaishvili | Tiền Vệ | Georgia | 28 |
8 | Kiteishvili | Tiền Vệ | Georgia | 27 |
9 | Tchanturia | Tiền Vệ | Georgia | 27 |
10 | Zarandia | Tiền Vệ | Georgia | 27 |
11 | Kerdzevadze | Tiền Đạo | Georgia | 26 |
12 | Kupatadze | Tiền Đạo | Georgia | 27 |
13 | Chabradze | Tiền Đạo | Georgia | 28 |
14 | Goshteliani | Tiền Đạo | Georgia | 28 |
15 | Dumbadze | Tiền Đạo | Georgia | 27 |
16 | Beridze | Tiền Đạo | Georgia | 27 |
17 | Shulaia | Tiền Đạo | Georgia | 28 |
18 | Kvirkvia | Tiền Đạo | Georgia | 28 |