LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG FORT.DUSSELDORF


Fort.Dusseldorf
-
SVĐ: Merkur Spiel-Arena(Sức chứa: 54500)
Thành lập: 1895
HLV: U. Rösler
Kết quả trận đấu đội Fort.Dusseldorf
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Kaiserslautern | 3 - 1 | Fort.Dusseldorf | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
20/03/2025 | Heracles Almelo | 0 - 0 | Fort.Dusseldorf | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
15/03/2025 | Fort.Dusseldorf | 1 - 0 | Jahn Regensburg | 0 : 1 | 1-0 | |||
09/03/2025 | Hamburger | 4 - 1 | Fort.Dusseldorf | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
01/03/2025 | Fort.Dusseldorf | 1 - 2 | Greuther Furth | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
23/02/2025 | FC Koln | 1 - 1 | Fort.Dusseldorf | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
16/02/2025 | Fort.Dusseldorf | 2 - 1 | Hertha Berlin | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
09/02/2025 | Hannover 96 | 1 - 1 | Fort.Dusseldorf | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
01/02/2025 | Fort.Dusseldorf | 3 - 2 | SSV Ulm | 0 : 3/4 | 2-1 | |||
25/01/2025 | Karlsruher | 2 - 3 | Fort.Dusseldorf | 0 : 0 | 2-0 | |||
18/01/2025 | Fort.Dusseldorf | 2 - 2 | Darmstadt | 0 : 0 | 1-0 | |||
09/01/2025 | Fort.Dusseldorf | 3 - 2 | Bodo Glimt | 3-2 | ||||
06/01/2025 | Fort.Dusseldorf | 0 - 1 | Feyenoord | 0-0 | ||||
21/12/2024 | Fort.Dusseldorf | 2 - 5 | Magdeburg | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
14/12/2024 | Schalke 04 | 1 - 1 | Fort.Dusseldorf | 0 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Fort.Dusseldorf
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 18:00 | Fort.Dusseldorf | vs | Preussen Munster | ||
13/04/2025 | 18:30 | Paderborn 07 | vs | Fort.Dusseldorf | ||
19/04/2025 | 18:00 | Elversberg | vs | Fort.Dusseldorf | ||
26/04/2025 | 18:00 | Fort.Dusseldorf | vs | Nurnberg | ||
03/05/2025 | 18:00 | Ein.Braunschweig | vs | Fort.Dusseldorf | ||
10/05/2025 | 18:00 | Fort.Dusseldorf | vs | Schalke 04 | ||
18/05/2025 | 20:30 | Magdeburg | vs | Fort.Dusseldorf |
Danh sách cầu thủ đội Fort.Dusseldorf
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Đức | 41 | |
2 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 27 | |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 32 |
4 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 30 | |
5 | Tiền Vệ | Đức | 32 | |
6 | Hậu Vệ | Pháp | 35 | |
7 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 35 | |
8 | Tiền Vệ | Iceland | 27 | |
9 | Tiền Đạo | Áo | 28 | |
10 | Tiền Vệ | Hà Lan | 32 | |
11 | Tiền Đạo | Đức | 31 | |
12 | Hậu Vệ | Iceland | 26 | |
13 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 40 |
14 | ![]() |
Hậu Vệ | Brazil | 24 |
15 | Hậu Vệ | Đức | 31 | |
16 | Hậu Vệ | Rumany | 29 | |
18 | Tiền Đạo | Đức | 24 | |
19 | ![]() |
Tiền Vệ | Croatia | 35 |
20 | Tiền Đạo | Đức | 26 | |
21 | Thủ Môn | Đức | 24 | |
22 | Tiền Đạo | Đức | 32 | |
23 | ![]() |
Thủ Môn | Đức | 30 |
24 | Tiền Đạo | Ba Lan | 27 | |
25 | ![]() |
Tiền Vệ | Azerbaijan | 33 |
26 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 35 |
27 | Tiền Vệ | Ba Lan | 29 | |
28 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 38 |
29 | Hậu Vệ | Hà Lan | 35 | |
30 | Thủ Môn | Hà Lan | 37 | |
31 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 31 |
32 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 30 |
33 | ![]() |
Thủ Môn | Nhật Bản | 28 |
34 | Hậu Vệ | Pháp | 26 | |
36 | Tiền Đạo | Áo | 26 | |
37 | ![]() |
Tiền Đạo | 28 | |
38 | ![]() |
Thủ Môn | Đức | 29 |
39 | Tiền Đạo | Đức | 28 | |
41 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 24 | |
41 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 24 | |
44 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 31 |
45 | Tiền Vệ | Đức | 19 | |
46 | Tiền Vệ | Đức | 20 | |
46 | Hậu Vệ | Đức | 29 |