LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG FENERBAHCE

  • SVĐ: Şükrü Saracoğlu Stadyumu (sức chứa: 53586)

    Thành lập: 1907

    HLV: Vítor Pereira

Kết quả trận đấu đội Fenerbahce

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

TNKA

29/03/2025 Bodrumspor SK 2 - 4 Fenerbahce 1 1/4 : 0 1-4

TNKA

17/03/2025 Fenerbahce 0 - 0 Samsunspor 0 : 1 1/4 0-0

C2

14/03/2025 Rangers 0 - 2 Fenerbahce 1/4 : 0 0-1

C2

07/03/2025 Fenerbahce 1 - 3 Rangers 0 : 3/4 1-2

TNKA

03/03/2025 Fenerbahce 3 - 0 Antalyaspor 0 : 1 3/4 3-0

TNKC

27/02/2025 Gaziantep B.B 1 - 4 Fenerbahce 1 1/4 : 0 0-3

TNKA

25/02/2025 Galatasaray 0 - 0 Fenerbahce 0 : 1/4 0-0

C2

21/02/2025 Anderlecht 2 - 2 Fenerbahce 0 : 0 1-1

TNKA

16/02/2025 Fenerbahce 3 - 1 Kasimpasa 0 : 1 1/2 1-0

C2

14/02/2025 Fenerbahce 3 - 0 Anderlecht 0 : 1 2-0

TNKA

09/02/2025 Alanyaspor 0 - 2 Fenerbahce 1 : 0 0-2

TNKC

06/02/2025 Fenerbahce 5 - 0 Erzurumspor FK 0 : 2 1/4 1-0

TNKA

02/02/2025 Fenerbahce 3 - 2 Rizespor 0 : 1 1/2 1-2

C2

31/01/2025 Midtjylland 2 - 2 Fenerbahce 1/2 : 0 1-1

TNKA

26/01/2025 Fenerbahce 3 - 2 Goztepe 0 : 1 0-1

Lịch thi đấu đội Fenerbahce

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

TNKC

03/04/2025 00:45 Fenerbahce vs Galatasaray

TNKA

06/04/2025 23:00 Fenerbahce vs Trabzonspor

TNKA

13/04/2025 23:00 Sivasspor vs Fenerbahce

TNKA

20/04/2025 23:00 Fenerbahce vs Kayserispor

TNKA

27/04/2025 23:00 Gaziantep B.B vs Fenerbahce

TNKA

04/05/2025 23:00 Fenerbahce vs Besiktas

TNKA

11/05/2025 23:00 Istanbul BB vs Fenerbahce

TNKA

18/05/2025 23:00 Fenerbahce vs Eyupspor

TNKA

25/05/2025 23:00 Hatayspor vs Fenerbahce

TNKA

01/06/2025 23:00 Fenerbahce vs Konyaspor

Danh sách cầu thủ đội Fenerbahce

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 I. Egribayat Thủ Môn Thổ Nhĩ Kỳ 36
2 C. Soyuncu Hậu Vệ Brazil 27
3 S. Akaydin Hậu Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 37
4 C. Soyuncu Hậu Vệ Thụy Sỹ 34
5 I. Yuksek Hậu Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 38
6 A. Djiku Hậu Vệ Pháp 31
7 F. Kadıoglu Tiền Đạo 39
8 M. Yandas Tiền Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 33
9 E. Dzeko Tiền Đạo Brazil 35
10 D. Tadic Tiền Vệ Brazil 40
11 R. Kent Tiền Đạo Anh 27
13 Fred Tiền Vệ Brazil 33
14 Luan Peres Tiền Vệ Bồ Đào Nha 42
15 J. King Tiền Đạo Na Uy 27
16 M. Muldur Hậu Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 35
17 I. Kahveci Tiền Đạo Thổ Nhĩ Kỳ 35
18 Filip Kostic Tiền Vệ Thế Giới 34
19 En-Nesyri Tiền Đạo Ma rốc 28
20 C. Under Tiền Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 37
21 B. Osayi-Samuel Hậu Vệ 27
22 U. Nayir Hậu Vệ Bồ Đào Nha 40
23 C. Tosun Tiền Đạo Thổ Nhĩ Kỳ 36
24 J. Oosterwolde Hậu Vệ Séc 41
25 Taskiran Thủ Môn Châu Á 35
26 M. Zajc Hậu Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 34
27 Miguel Crespo Tiền Vệ Bồ Đào Nha 27
28 B. Elmaz Hậu Vệ Brazil 31
29 E. Emenike Tiền Vệ Thế Giới 27
33 R. Krunic Tiền Vệ Thế Giới 30
34 S. Amrabat Tiền Vệ Ma rốc 29
37 M. Skrtel Tiền Vệ Slovakia 36
40 D. Livakovic Thủ Môn Brazil 37
41 A. Szalai Hậu Vệ Hungary 27
50 Rodrigo Becao Hậu Vệ Brazil 29
53 S. Szymanski Tiền Vệ Thế Giới 33
54 E. Cetin Tiền Vệ Thế Giới 30
57 E. Biterge Thủ Môn Thổ Nhĩ Kỳ 18
70 I. Egribayat Tiền Vệ Đức 30
84 O. Camcı Tiền Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 27
95 Y. Akcicek Tiền Vệ Thổ Nhĩ Kỳ 30
97 A. Saint-Maximin Tiền Vệ Brazil 37
115 J. King Tiền Đạo Na Uy 33

Thông tin đội bóng Fenerbahce

Đội bóng Fenerbahce cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Fenerbahce chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Soicauba.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VLWC KV Nam Mỹ › Vòng 13

06:3022/03/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

1

100%

0

0%

0

0%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 29 42 70
2 Arsenal 29 29 58
3 Nottingham Forest 29 14 54
4 Chelsea 29 16 49
5 Man City 29 15 48
6 Newcastle 28 9 47
7 Brighton 29 6 47
8 Fulham 29 5 45
9 Aston Villa 29 -4 45
10 Bournemouth 29 12 44
11 Brentford 29 5 41
12 Crystal Palace 28 3 39
13 Man Utd 29 -3 37
14 Tottenham 29 12 34
15 Everton 29 -4 34
16 West Ham Utd 29 -16 34
17 Wolves 29 -18 26
18 Ipswich 29 -34 17
19 Leicester City 29 -40 17
20 Southampton 29 -49 9