LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ELCHE


Elche
-
SVĐ: Manuel Martínez Valero (Sức chứa: 36017)
Thành lập: 1923
HLV: Fran Escriba
Danh hiệu: 2 Segunda Division
Kết quả trận đấu đội Elche
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Cordoba | 1 - 2 | Elche | 0 : 0 | 1-1 | |||
22/03/2025 | Elche | 2 - 0 | Eldense | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
15/03/2025 | Real Oviedo | 1 - 1 | Elche | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
09/03/2025 | Elche | 3 - 1 | Castellon | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
03/03/2025 | Racing Santander | 2 - 0 | Elche | 0 : 0 | 2-0 | |||
23/02/2025 | Elche | 2 - 1 | Cartagena | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
18/02/2025 | Almeria | 1 - 1 | Elche | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
09/02/2025 | Elche | 2 - 0 | Tenerife | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
02/02/2025 | Elche | 1 - 0 | Kobenhavn | 1-0 | ||||
01/02/2025 | Mirandes | 3 - 0 | Elche | 0 : 0 | 1-0 | |||
25/01/2025 | Elche | 2 - 0 | Eibar | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
19/01/2025 | Sporting Gijon | 1 - 1 | Elche | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
16/01/2025 | Elche | 0 - 4 | Atletico Madrid | 1 : 0 | 0-2 | |||
12/01/2025 | Elche | 1 - 0 | Zaragoza | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
05/01/2025 | Elche | 4 - 0 | Las Palmas | 0 : 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Elche
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 | 22:00 | Elche | vs | Racing Ferrol | ||
13/04/2025 | 22:00 | Cadiz | vs | Elche | ||
20/04/2025 | 22:00 | Elche | vs | Albacete | ||
27/04/2025 | 22:00 | Granada | vs | Elche | ||
04/05/2025 | 22:00 | Burgos CF | vs | Elche | ||
11/05/2025 | 22:00 | Elche | vs | Levante | ||
18/05/2025 | 22:00 | Huesca | vs | Elche | ||
25/05/2025 | 22:00 | Elche | vs | Malaga | ||
01/06/2025 | 22:00 | Deportivo | vs | Elche |
Danh sách cầu thủ đội Elche
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 39 | |
2 | Hậu Vệ | Argentina | 26 | |
3 | Hậu Vệ | Argentina | 35 | |
4 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 38 | |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 43 |
6 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
7 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 36 | |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 37 |
9 | Tiền Đạo | Argentina | 29 | |
10 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 42 | |
11 | Tiền Vệ | 35 | ||
12 | ![]() |
Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 26 |
13 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 33 | |
14 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 | |
15 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
16 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 36 |
17 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 36 | |
18 | Tiền Đạo | Pháp | 34 | |
19 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 | |
20 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
21 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
22 | Tiền Vệ | Argentina | 25 | |
23 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
24 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 |
25 | Thủ Môn | Colombia | 33 | |
26 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 | |
28 | Thủ Môn | Thế Giới | 35 | |
29 | ![]() |
Hậu Vệ | Rumany | 41 |
30 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 38 | |
31 | Thủ Môn | Andorra | 42 | |
32 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 31 | |
33 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 32 | |
34 | Tiền Đạo | Argentina | 32 | |
35 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 30 | |
36 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 30 | |
37 | Tiền Đạo | 31 | ||
39 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
40 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 23 | |
60 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 37 | |
100 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 44 |