LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ĐỨC U20
Đức U20
Kết quả trận đấu đội Đức U20
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 | T.N.Kỳ U20 | 0 - 2 | Đức U20 | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
16/11/2024 | Anh U20 | 4 - 0 | Đức U20 | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
14/10/2024 | Đức U20 | 5 - 0 | Ghana U20 | 4-0 | ||||
11/10/2024 | Đức U20 | 3 - 1 | Ba Lan U20 | 0 : 1 1/4 | 2-1 | |||
10/09/2024 | Italia U20 | 0 - 3 | Đức U20 | 0 : 0 | 0-0 | |||
05/09/2024 | Romania U20 | 2 - 3 | Đức U20 | 1 : 0 | 1-0 | |||
25/03/2024 | Đức U20 | 4 - 4 | Pháp U20 | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
22/03/2024 | Pháp U20 | 1 - 3 | Đức U20 | 0-2 | ||||
21/11/2023 | Đức U20 | 2 - 3 | Anh U20 | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
17/11/2023 | Romania U20 | 0 - 1 | Đức U20 | 1 : 0 | 0-0 | |||
16/10/2023 | Đức U20 | 4 - 2 | Séc U20 | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
13/10/2023 | B.D.Nha U20 | 1 - 2 | Đức U20 | 0 : 0 | 0-0 | |||
11/09/2023 | Ba Lan U20 | 1 - 1 | Đức U20 | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
07/09/2023 | Đức U20 | 1 - 1 | Italia U20 | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
27/03/2023 | Italia U20 | 1 - 1 | Đức U20 | 0 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Đức U20
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2025 | 17:59 | Séc U20 | vs | Đức U20 |
Danh sách cầu thủ đội Đức U20
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | S. Brodersen | Thủ Môn | Đức | 29 |
2 | P. Neumann | Tiền Vệ | Đức | 29 |
3 | D. Schad | Hậu Vệ | Đức | 28 |
4 | F. Ananou | Hậu Vệ | Đức | 29 |
5 | B. Gimber | Tiền Vệ | Đức | 29 |
6 | G. Fechner | Tiền Vệ | Đức | 29 |
7 | A. Conde | Tiền Vệ | Đức | 28 |
8 | S. Serdar | Tiền Vệ | Đức | 29 |
9 | F. Reese | Tiền Đạo | Đức | 28 |
10 | P. Ochs | Tiền Vệ | Đức | 28 |
11 | M. Mittelstadt | Tiền Đạo | Đức | 28 |
12 | M. Nicolas | Tiền Vệ | Đức | 28 |
13 | M. Bader | Hậu Vệ | Đức | 29 |
14 | J. Torunarigha | Hậu Vệ | Đức | 29 |
15 | M. Kempf | Hậu Vệ | Đức | 29 |
16 | R. Bauer | Hậu Vệ | Đức | 29 |
17 | E. Iyoha | Tiền Vệ | Đức | 29 |
18 | K. Badu | Tiền Vệ | Đức | 29 |
19 | T. Knoll | Tiền Đạo | Đức | 29 |
20 | J. Arweiler | Tiền Vệ | Đức | 29 |
21 | D. Reimann | Thủ Môn | Đức | 28 |
42 | M. Zetterer | Thủ Môn | Đức | 28 |
50 | J. Dudziak | Tiền Vệ | Đức | 28 |