LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ĐỒNG THÁP


Đồng Tháp
Kết quả trận đấu đội Đồng Tháp
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | SL Nghệ An | 2 - 1 | Đồng Tháp | 0 : 1 | 0-0 | |||
09/03/2025 | Hòa Bình | 0 - 0 | Đồng Tháp | 0-0 | ||||
22/02/2025 | PVF CAND | 1 - 0 | Đồng Tháp | 1-0 | ||||
15/02/2025 | Đồng Tháp | 0 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
09/02/2025 | PĐ Ninh Bình | 1 - 0 | Đồng Tháp | 0 : 1 | 0-0 | |||
24/01/2025 | Đồng Tháp | 0 - 1 | TT Bình Phước | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
19/01/2025 | Khánh Hòa | 0 - 0 | Đồng Tháp | 0-0 | ||||
12/01/2025 | Hà Nội FC | 0 - 0 | Đồng Tháp | 0 : 2 1/2 | 0-0 | |||
20/11/2024 | Đồng Tháp | 0 - 0 | Đồng Nai | 0-0 | ||||
14/11/2024 | Đồng Tháp | 1 - 0 | Hòa Bình | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
09/11/2024 | ĐT Long An | 1 - 1 | Đồng Tháp | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
03/11/2024 | Đồng Tháp | 0 - 0 | TP.HCM 2 | 0-0 | ||||
26/10/2024 | Thừa Thiên Huế | 1 - 1 | Đồng Tháp | 0-0 | ||||
19/10/2024 | Đồng Tháp | 1 - 0 | Đồng Nai | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
23/06/2024 | Hòa Bình | 1 - 0 | Đồng Tháp | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Đồng Tháp
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 | 16:00 | Đồng Tháp | vs | ĐT Long An | ||
13/04/2025 | 19:15 | TP.HCM 2 | vs | Đồng Tháp | ||
20/04/2025 | 16:00 | Đồng Tháp | vs | Thừa Thiên Huế | ||
26/04/2025 | 18:00 | TT Bình Phước | vs | Đồng Tháp | ||
03/05/2025 | 16:00 | Đồng Tháp | vs | Khánh Hòa | ||
10/05/2025 | 17:00 | Đồng Nai | vs | Đồng Tháp | ||
24/05/2025 | 16:00 | Đồng Tháp | vs | PVF CAND | ||
14/06/2025 | 16:00 | Bà Rịa Vũng Tàu | vs | Đồng Tháp | ||
21/06/2025 | 16:00 | Đồng Tháp | vs | PĐ Ninh Bình |
Danh sách cầu thủ đội Đồng Tháp
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Việt Nam | 41 | |
2 | Hậu Vệ | Việt Nam | 37 | |
3 | Hậu Vệ | Việt Nam | 31 | |
4 | Hậu Vệ | Việt Nam | 40 | |
5 | Hậu Vệ | Việt Nam | 38 | |
6 | Tiền Vệ | Việt Nam | 39 | |
8 | Hậu Vệ | Việt Nam | 37 | |
11 | Tiền Vệ | Việt Nam | 30 | |
12 | Hậu Vệ | Việt Nam | 39 | |
13 | Hậu Vệ | Việt Nam | 37 | |
16 | Tiền Đạo | Việt Nam | 31 | |
18 | Tiền Vệ | Việt Nam | 31 | |
19 | Hậu Vệ | Việt Nam | 35 | |
20 | Tiền Đạo | Việt Nam | 28 | |
21 | Tiền Đạo | 36 | ||
22 | Tiền Vệ | Việt Nam | 32 | |
23 | Tiền Đạo | 33 | ||
25 | Thủ Môn | Việt Nam | 40 | |
29 | Tiền Vệ | Việt Nam | 38 | |
39 | Hậu Vệ | Việt Nam | 38 | |
88 | Tiền Vệ | Việt Nam | 42 |