LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ĐAN MẠCH


Đan Mạch
-
SVĐ: Parken (Sức chứa: 38065)
Thành lập: 1889
HLV: K. Hjulmand
Danh hiệu: 1 European Championship, 1 Confederations Cup
Kết quả trận đấu đội Đan Mạch
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 | B.D.Nha | 3 - 2 | Đan Mạch | 0 : 1 | 1-0 | |||
21/03/2025 | Đan Mạch | 1 - 0 | B.D.Nha | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
19/11/2024 | Serbia | 0 - 0 | Đan Mạch | 0 : 0 | 0-0 | |||
16/11/2024 | Đan Mạch | 1 - 2 | T.B.Nha | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
16/10/2024 | Thụy Sỹ | 2 - 2 | Đan Mạch | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
13/10/2024 | T.B.Nha | 1 - 0 | Đan Mạch | 0 : 1 | 0-0 | |||
08/09/2024 | Đan Mạch | 2 - 0 | Serbia | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
06/09/2024 | Đan Mạch | 2 - 0 | Thụy Sỹ | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
30/06/2024 | Đức | 2 - 0 | Đan Mạch | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
26/06/2024 | Đan Mạch | 0 - 0 | Serbia | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
20/06/2024 | Đan Mạch | 1 - 1 | Anh | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
16/06/2024 | Slovenia | 1 - 1 | Đan Mạch | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
09/06/2024 | Đan Mạch | 3 - 1 | Na Uy | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
06/06/2024 | Đan Mạch | 2 - 1 | Thụy Điển | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
27/03/2024 | Đan Mạch | 2 - 0 | Đảo Faroe | 0 : 2 1/2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Đan Mạch
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Đan Mạch
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Đan Mạch | 39 |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Đan Mạch | 29 |
3 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 40 | |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Đan Mạch | 36 |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Đan Mạch | 28 |
6 | ![]() |
Hậu Vệ | Đan Mạch | 29 |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Đan Mạch | 29 |
8 | Tiền Vệ | Đan Mạch | 34 | |
9 | Tiền Đạo | Đan Mạch | 34 | |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Đan Mạch | 33 |
11 | ![]() |
Tiền Đạo | Đan Mạch | 28 |
12 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 41 | |
13 | Tiền Vệ | Đan Mạch | 31 | |
14 | Tiền Vệ | Đan Mạch | 25 | |
15 | ![]() |
Tiền Vệ | Đan Mạch | 31 |
16 | Thủ Môn | Đan Mạch | 36 | |
17 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 34 | |
18 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 28 | |
19 | ![]() |
Tiền Đạo | Đan Mạch | 26 |
20 | ![]() |
Tiền Đạo | Đan Mạch | 31 |
21 | Tiền Đạo | Đan Mạch | 26 | |
22 | ![]() |
Thủ Môn | Đan Mạch | 33 |
23 | ![]() |
Tiền Vệ | Đan Mạch | 30 |
24 | Tiền Đạo | Đan Mạch | 29 | |
25 | ![]() |
Tiền Vệ | Đan Mạch | 36 |
26 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 33 |