LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ĐA THANH HÓA


ĐA Thanh Hóa
Kết quả trận đấu đội ĐA Thanh Hóa
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 | ĐA Thanh Hóa | 2 - 2 | HA Gia Lai | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
04/03/2025 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 1 | Hải Phòng | 0 : 0 | 0-1 | |||
28/02/2025 | HL Hà Tĩnh | 0 - 0 | ĐA Thanh Hóa | 0 : 0 | 0-0 | |||
23/02/2025 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | Quảng Nam | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
19/02/2025 | Quảng Nam | 1 - 0 | ĐA Thanh Hóa | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
14/02/2025 | TP.HCM | 2 - 2 | ĐA Thanh Hóa | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
05/02/2025 | PSM Makassar | 3 - 0 | ĐA Thanh Hóa | 1-0 | ||||
22/01/2025 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 0 | PKR Svay Rieng | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
18/01/2025 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | HL Hà Tĩnh | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
14/01/2025 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | TX Nam Định | 0 : 0 | 0-0 | |||
08/01/2025 | BG Pathum United | 1 - 1 | ĐA Thanh Hóa | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
20/11/2024 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 0 | SHB Đà Nẵng | 0 : 1 | 0-0 | |||
15/11/2024 | Thể Công - Viettel | 1 - 2 | ĐA Thanh Hóa | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
10/11/2024 | SL Nghệ An | 0 - 1 | ĐA Thanh Hóa | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
03/11/2024 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | Hà Nội FC | 0 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội ĐA Thanh Hóa
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
03/04/2025 | 01:00 | ĐA Thanh Hóa | vs | SL Nghệ An | ||
04/04/2025 | 01:00 | ĐA Thanh Hóa | vs | Thể Công - Viettel | ||
05/04/2025 | 01:00 | SHB Đà Nẵng | vs | ĐA Thanh Hóa | ||
06/04/2025 | 19:15 | Hà Nội FC | vs | ĐA Thanh Hóa | ||
02/05/2025 | 01:00 | ĐA Thanh Hóa | vs | TP.HCM | ||
03/05/2025 | 01:00 | TX Nam Định | vs | ĐA Thanh Hóa | ||
04/05/2025 | 01:00 | Hải Phòng | vs | ĐA Thanh Hóa | ||
05/05/2025 | 01:00 | ĐA Thanh Hóa | vs | QN Bình Định | ||
02/06/2025 | 01:00 | ĐA Thanh Hóa | vs | CA Hà Nội | ||
03/06/2025 | 01:00 | BCM Bình Dương | vs | ĐA Thanh Hóa |
Danh sách cầu thủ đội ĐA Thanh Hóa
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Việt Nam | 40 | |
2 | Tiền Đạo | Việt Nam | 37 | |
4 | Hậu Vệ | Việt Nam | 40 | |
5 | Hậu Vệ | Việt Nam | 40 | |
6 | Hậu Vệ | Việt Nam | 40 | |
7 | Tiền Vệ | Việt Nam | 37 | |
8 | Tiền Vệ | Việt Nam | 41 | |
9 | Tiền Đạo | Việt Nam | 40 | |
10 | Tiền Đạo | 38 | ||
11 | Tiền Đạo | Brazil | 39 | |
12 | Tiền Vệ | Việt Nam | 39 | |
13 | Tiền Đạo | Việt Nam | 41 | |
14 | Tiền Vệ | Việt Nam | 39 | |
15 | Hậu Vệ | Việt Nam | 40 | |
16 | Hậu Vệ | Việt Nam | 36 | |
17 | Tiền Vệ | Việt Nam | 40 | |
18 | Tiền Vệ | Việt Nam | 40 | |
19 | Tiền Vệ | Việt Nam | 34 | |
20 | Tiền Vệ | Việt Nam | 40 | |
22 | Tiền Vệ | Việt Nam | 40 | |
23 | Hậu Vệ | Việt Nam | 40 | |
25 | Thủ Môn | Việt Nam | 35 | |
26 | Hậu Vệ | Việt Nam | 37 | |
27 | Hậu Vệ | Việt Nam | 35 | |
30 | Tiền Vệ | Việt Nam | 36 | |
36 | Hậu Vệ | Việt Nam | 35 | |
55 | Hậu Vệ | Việt Nam | 35 | |
56 | Thủ Môn | Việt Nam | 35 | |
91 | Hậu Vệ | Hà Lan | 42 |