LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CORNELLA
Cornella
Kết quả trận đấu đội Cornella
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/05/2024 | Fuenlabrada | 2 - 0 | Cornella | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
19/05/2024 | Cornella | 1 - 2 | Cultural Leonesa | 1/4 : 0 | 1-2 | |||
11/05/2024 | Lugo | 3 - 1 | Cornella | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
05/05/2024 | Cornella | 0 - 1 | SD Ponferradina | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
28/04/2024 | Cornella | 1 - 1 | Sestao | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
20/04/2024 | Sabadell | 2 - 1 | Cornella | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
13/04/2024 | Cornella | 1 - 2 | CD Arenteiro | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
07/04/2024 | Real Union | 1 - 0 | Cornella | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
30/03/2024 | Cornella | 0 - 1 | Deportivo | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
24/03/2024 | Barcelona B | 1 - 0 | Cornella | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
16/03/2024 | Cornella | 0 - 0 | Gimnastic T. | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
10/03/2024 | Real Sociedad B | 1 - 2 | Cornella | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
03/03/2024 | Cornella | 0 - 0 | Osasuna B | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
25/02/2024 | Rayo Majada. | 1 - 3 | Cornella | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
17/02/2024 | Cornella | 0 - 0 | SD Logrones | 0 : 1/2 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Cornella
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Cornella
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | I.Alberto | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 43 |
2 | P.Sastre | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
3 | I.Delgado | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 45 |
4 | B.Lopez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
5 | X.Pelegri | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 43 |
6 | D.Garcia | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 38 |
7 | L.Gaudioso | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
8 | S.Gomez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
9 | O.Munoz | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 37 |
10 | A.Gallar | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 32 |
11 | X.Boniquet | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
13 | Segovia | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 33 |
14 | J.Garcia | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 38 |
15 | P.Caballe | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
16 | A.Trujillo | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 37 |
20 | M.Tapia | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
21 | A.Tobella | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
22 | J.Avellaneda | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 33 |
200 | J.Marin | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
201 | D.Marti | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 42 |
202 | Xemi | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 |