LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CAMPUCHIA


Campuchia
Kết quả trận đấu đội Campuchia
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 | Campuchia | 1 - 2 | Aruba | 0 : 1 1/2 | 0-2 | |||
19/03/2025 | Việt Nam | 2 - 1 | Campuchia | 0 : 1 3/4 | 2-0 | |||
20/12/2024 | Thái Lan | 3 - 2 | Campuchia | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
17/12/2024 | Campuchia | 2 - 1 | Đông Timo | 0 : 2 | 1-1 | |||
11/12/2024 | Singapore | 2 - 1 | Campuchia | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
08/12/2024 | Campuchia | 2 - 2 | Malaysia | 1 : 0 | 0-1 | |||
15/10/2024 | Hồng Kông | 3 - 0 | Campuchia | 0 : 1 | 2-0 | |||
11/10/2024 | Campuchia | 3 - 2 | Đài Loan | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
10/09/2024 | Campuchia | 1 - 1 | Sri Lanka | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
05/09/2024 | Sri Lanka | 0 - 0 | Campuchia | 0-0 | ||||
11/06/2024 | Mông Cổ | 2 - 1 | Campuchia | 0-1 | ||||
07/06/2024 | Campuchia | 2 - 0 | Mông Cổ | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
27/03/2024 | Guyana | 4 - 1 | Campuchia | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
23/03/2024 | Equatorial Guinea | 2 - 0 | Campuchia | 0 : 2 1/2 | 2-0 | |||
31/12/2024 | Qatar | 3 - 0 | Campuchia | - |
Lịch thi đấu đội Campuchia
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Campuchia
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Châu Á | 30 | |
2 | Hậu Vệ | Châu Á | 30 | |
3 | Hậu Vệ | Châu Á | 32 | |
4 | Hậu Vệ | Campuchia | 29 | |
5 | Hậu Vệ | Châu Á | 30 | |
6 | Tiền Vệ | Châu Á | 32 | |
7 | Tiền Đạo | Châu Á | 27 | |
8 | Tiền Vệ | Châu Á | 30 | |
9 | Tiền Đạo | Châu Á | 32 | |
10 | Tiền Vệ | Châu Á | 30 | |
11 | Tiền Đạo | Châu Á | 32 | |
12 | Tiền Vệ | Châu Á | 32 | |
13 | Hậu Vệ | Châu Á | 30 | |
14 | Tiền Vệ | Châu Á | 32 | |
15 | Hậu Vệ | Châu Á | 30 | |
16 | Tiền Vệ | Châu Á | 30 | |
17 | Hậu Vệ | Châu Á | 30 | |
18 | Tiền Vệ | Châu Á | 32 | |
19 | Tiền Vệ | Châu Á | 29 | |
20 | Tiền Đạo | Châu Á | 30 | |
21 | Thủ Môn | Châu Á | 30 | |
22 | Thủ Môn | Châu Á | 30 | |
23 | Hậu Vệ | Châu Á | 30 | |
24 | Tiền Vệ | Campuchia | 31 | |
26 | Hậu Vệ | Châu Á | 30 |