LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BURKINA FASO
Burkina Faso
Kết quả trận đấu đội Burkina Faso
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/11/2024 | Malawi | 3 - 0 | Burkina Faso | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
15/11/2024 | Burkina Faso | 0 - 1 | Senegal | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
13/10/2024 | Burundi | 0 - 2 | Burkina Faso | 1 : 0 | 0-1 | |||
11/10/2024 | Burkina Faso | 4 - 1 | Burundi | 0 : 1 | 3-1 | |||
11/09/2024 | Burkina Faso | 3 - 1 | Malawi | 0 : 1 | 2-0 | |||
07/09/2024 | Senegal | 1 - 1 | Burkina Faso | 0 : 1 | 1-0 | |||
11/06/2024 | Burkina Faso | 2 - 2 | Sierra Leone | 0 : 1 | 2-0 | |||
07/06/2024 | Ai Cập | 2 - 1 | Burkina Faso | 0 : 1 | 2-0 | |||
27/03/2024 | Burkina Faso | 1 - 1 | Niger | 1-0 | ||||
23/03/2024 | Burkina Faso | 1 - 2 | Libya | 1-1 | ||||
31/01/2024 | Mali | 2 - 1 | Burkina Faso | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
24/01/2024 | Angola | 2 - 0 | Burkina Faso | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
20/01/2024 | Algeria | 2 - 2 | Burkina Faso | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
16/01/2024 | Burkina Faso | 1 - 0 | Mauritania | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
10/01/2024 | CHDC Congo | 1 - 2 | Burkina Faso | 0-2 |
Lịch thi đấu đội Burkina Faso
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2025 | 17:59 | Burkina Faso | vs | Djibouti | ||
24/03/2025 | 17:59 | Guinea Bissau | vs | Burkina Faso | ||
01/09/2025 | 17:59 | Djibouti | vs | Burkina Faso | ||
08/09/2025 | 17:59 | Burkina Faso | vs | Ai Cập | ||
06/10/2025 | 17:59 | Sierra Leone | vs | Burkina Faso | ||
13/10/2025 | 17:59 | Burkina Faso | vs | Ethiopia |
Danh sách cầu thủ đội Burkina Faso
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | H. Konate | Thủ Môn | Thế Giới | 31 |
2 | Djibril Ouattara | Hậu Vệ | Thế Giới | 26 |
3 | A. Guiebre | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
4 | A. Nagalo | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
5 | N. Djiga | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 |
6 | B. Saré | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
7 | E. Traore | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
8 | C. Badolo | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
9 | I. Kabore | Tiền Đạo | Thế Giới | 31 |
10 | B. Traore | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
11 | M. Bangre | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
12 | E. Tapsoba | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
13 | M. Konate | Tiền Vệ | Thế Giới | 31 |
14 | I. Dayo | Hậu Vệ | Thế Giới | 26 |
15 | A. Tapsoba | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
16 | H. Koffi | Thủ Môn | Thế Giới | 32 |
17 | A. Ki | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
18 | I. Ouedraogo | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
19 | H. Bande | Tiền Vệ | Thế Giới | 26 |
20 | G. Sangare | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
21 | C. Bayala | Tiền Đạo | Thế Giới | 32 |
22 | B. Toure | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 |
23 | K. Nikiema | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 |
24 | A. Guira | Tiền Vệ | 36 | |
25 | S. Yago | Hậu Vệ | 32 | |
26 | D. Salou | Tiền Vệ | 26 |