LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BLACKBURN ROVERS


Blackburn Rovers
-
SVĐ: Ewood Park (Sức chứa: 31367)
Thành lập: 1875
HLV: J. Tomasson
Danh hiệu: 3 Ngoại Hạng Anh, 1 Hạng Nhất Anh, 6 FA Cup, 1 League Cup, 1 Community Shield
Kết quả trận đấu đội Blackburn Rovers
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Portsmouth | 1 - 0 | Blackburn Rovers | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
15/03/2025 | Blackburn Rovers | 1 - 2 | Cardiff City | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
13/03/2025 | Stoke City | 1 - 0 | Blackburn Rovers | 0 : 0 | 1-0 | |||
08/03/2025 | Derby County | 2 - 1 | Blackburn Rovers | 0 : 0 | 2-1 | |||
01/03/2025 | Blackburn Rovers | 1 - 1 | Norwich | 0 : 0 | 0-0 | |||
22/02/2025 | Swansea City | 3 - 0 | Blackburn Rovers | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
15/02/2025 | Blackburn Rovers | 2 - 0 | Plymouth Argyle | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
13/02/2025 | West Brom | 0 - 2 | Blackburn Rovers | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
09/02/2025 | Blackburn Rovers | 0 - 2 | Wolves | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
05/02/2025 | QPR | 2 - 1 | Blackburn Rovers | 0 : 0 | 1-0 | |||
01/02/2025 | Blackburn Rovers | 2 - 1 | Preston North End | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
25/01/2025 | Bristol City | 2 - 1 | Blackburn Rovers | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
22/01/2025 | Blackburn Rovers | 0 - 2 | Coventry | 0 : 0 | 0-1 | |||
18/01/2025 | Oxford Utd | 1 - 0 | Blackburn Rovers | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
16/01/2025 | Blackburn Rovers | 3 - 0 | Portsmouth | 0 : 3/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Blackburn Rovers
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 02:00 | Blackburn Rovers | vs | Middlesbrough | ||
09/04/2025 | 01:45 | Blackburn Rovers | vs | Sheffield Wed. | ||
12/04/2025 | 21:00 | Luton Town | vs | Blackburn Rovers | ||
18/04/2025 | 21:00 | Blackburn Rovers | vs | Millwall | ||
21/04/2025 | 21:00 | Sunderland | vs | Blackburn Rovers | ||
26/04/2025 | 21:00 | Blackburn Rovers | vs | Watford | ||
03/05/2025 | 21:00 | Sheffield Utd | vs | Blackburn Rovers |
Danh sách cầu thủ đội Blackburn Rovers
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Anh | 28 | |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Wales | 31 |
3 | Hậu Vệ | Anh | 28 | |
4 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 41 | |
5 | Hậu Vệ | Scotland | 27 | |
6 | Tiền Vệ | Na Uy | 34 | |
7 | Tiền Đạo | Anh | 31 | |
8 | Tiền Vệ | Anh | 46 | |
9 | Tiền Đạo | Anh | 41 | |
10 | Tiền Vệ | Anh | 32 | |
11 | Tiền Đạo | Scotland | 35 | |
12 | Tiền Vệ | Hungary | 34 | |
13 | Thủ Môn | Anh | 36 | |
14 | Tiền Vệ | Anh | 28 | |
15 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 39 |
16 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 43 |
17 | Tiền Vệ | Anh | 27 | |
18 | Tiền Vệ | Ireland | 32 | |
19 | Tiền Vệ | Anh | 31 | |
20 | Hậu Vệ | Anh | 34 | |
21 | Tiền Vệ | Anh | 39 | |
22 | Tiền Vệ | Chi Lê | 27 | |
23 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 34 | |
24 | Hậu Vệ | Anh | 28 | |
25 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 37 |
26 | ![]() |
Tiền Vệ | Ireland | 31 |
27 | Tiền Đạo | Anh | 33 | |
28 | Tiền Vệ | Anh | 29 | |
29 | Tiền Vệ | Ireland | 35 | |
30 | Tiền Vệ | Anh | 28 | |
31 | Hậu Vệ | Anh | 24 | |
32 | Tiền Vệ | Scotland | 40 | |
33 | Tiền Vệ | Anh | 38 | |
34 | ![]() |
Thủ Môn | Anh | 34 |
36 | Tiền Vệ | Anh | 28 | |
38 | ![]() |
Tiền Vệ | Anh | 33 |
39 | Tiền Đạo | Anh | 37 | |
40 | Tiền Đạo | Anh | 31 | |
42 | Tiền Vệ | 26 | ||
44 | Tiền Vệ | Thụy Điển | 26 | |
45 | Tiền Vệ | Anh | 20 | |
47 | Tiền Đạo | 20 | ||
48 | Hậu Vệ | Bắc Ireland | 19 | |
50 | Hậu Vệ | Anh | 20 | |
55 | Hậu Vệ | Anh | 32 | |
67 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 24 |
71 | ![]() |
Tiền Vệ | 43 | |
78 | ![]() |
Hậu Vệ | 34 |