LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BASEL
Basel
-
SVĐ: St. Jakob-Park(sức chứa: 38512)
Thành lập: 1893
HLV: U. Fischer
Kết quả trận đấu đội Basel
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 | Basel | 0 - 1 | Grasshoppers | 0 : 1 | 0-1 | |||
08/12/2024 | St. Gallen | 1 - 1 | Basel | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
05/12/2024 | Basel | 2 - 2 | Sion | 0 : 3/4 | 1-2 | |||
01/12/2024 | Basel | 1 - 1 | Lausanne Sports | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
24/11/2024 | Basel | 3 - 1 | Servette | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
14/11/2024 | Dornach | 0 - 6 | Basel | 0-3 | ||||
10/11/2024 | Yverdon | 1 - 4 | Basel | 1 1/4 : 0 | 0-2 | |||
03/11/2024 | Basel | 5 - 0 | Winterthur | 0 : 1 3/4 | 3-0 | |||
31/10/2024 | Young Boys | 3 - 2 | Basel | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
26/10/2024 | Winterthur | 1 - 6 | Basel | 3/4 : 0 | 0-3 | |||
20/10/2024 | Basel | 2 - 1 | St. Gallen | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
06/10/2024 | Basel | 1 - 0 | Young Boys | 0 : 0 | 0-0 | |||
29/09/2024 | Luzern | 1 - 0 | Basel | 0 : 0 | 0-0 | |||
22/09/2024 | Basel | 0 - 2 | Zurich | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
31/08/2024 | Sion | 1 - 1 | Basel | 0 : 0 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Basel
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 | 23:00 | Lugano | vs | Basel | ||
25/01/2025 | 23:00 | Basel | vs | Sion | ||
01/02/2025 | 23:00 | Zurich | vs | Basel | ||
04/02/2025 | 23:00 | Basel | vs | Luzern | ||
21/05/2025 | 23:00 | Basel | vs | Yverdon | ||
21/05/2025 | 23:00 | Basel | vs | Grasshoppers |
Danh sách cầu thủ đội Basel
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Hitz | Thủ Môn | Hà Lan | 30 |
3 | N. Katterbach | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 35 |
4 | Arnau Comas | Hậu Vệ | Thế Giới | 29 |
5 | M. Lang | Hậu Vệ | Thụy Điển | 39 |
6 | O. Alderete | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 30 |
7 | L. Millar | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 34 |
8 | A. Diouf | Tiền Vệ | 40 | |
10 | J. Augustin | Tiền Vệ | Argentina | 42 |
11 | A. Szalai | Tiền Vệ | Nhật Bản | 34 |
13 | M. Salvi | Thủ Môn | Séc | 35 |
14 | B. Fink | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 35 |
15 | Kasim Adams | Hậu Vệ | Thụy Điển | 30 |
17 | A. Zeqiri | Tiền Đạo | Séc | 36 |
18 | Emmanuel Essiam | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 44 |
19 | D. Males | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
20 | F. Frei | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 36 |
21 | A. Pelmard | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 38 |
22 | Sergio Lopez | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 27 |
23 | W. Burger | Tiền Vệ | Thế Giới | 29 |
24 | Stevanovic | Tiền Vệ | Châu Âu | 29 |
26 | K. Sene | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 30 |
27 | D. Ndoye | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 28 |
28 | Hugo Vogel | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 31 |
30 | Anton Kade | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 33 |
32 | Y. Marchand | Tiền Vệ | Ai Cập | 32 |
33 | R. Calafiori | Hậu Vệ | Italia | 24 |
34 | T. Xhaka | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 30 |
37 | A. Pululu | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 32 |
45 | N. De Mol | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 37 |
90 | Novoa Ramos | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 27 |
133 | G. Cardoso | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 24 |
340 | R. Vargas | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 26 |