LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BẮC IRELAND


Bắc Ireland
Kết quả trận đấu đội Bắc Ireland
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 | Thụy Điển | 5 - 1 | Bắc Ireland | 0 : 1 | 2-0 | |||
22/03/2025 | Bắc Ireland | 1 - 1 | Thụy Sỹ | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
19/11/2024 | Luxembourg | 2 - 2 | Bắc Ireland | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
16/11/2024 | Bắc Ireland | 2 - 0 | Belarus | 0 : 1 | 0-0 | |||
16/10/2024 | Bắc Ireland | 5 - 0 | Bulgaria | 0 : 1/2 | 3-0 | |||
13/10/2024 | Belarus | 0 - 0 | Bắc Ireland | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
08/09/2024 | Bulgaria | 1 - 0 | Bắc Ireland | 0 : 0 | 1-0 | |||
06/09/2024 | Bắc Ireland | 2 - 0 | Luxembourg | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
12/06/2024 | Bắc Ireland | 2 - 0 | Andorra | 0 : 1 3/4 | 2-0 | |||
09/06/2024 | T.B.Nha | 5 - 1 | Bắc Ireland | 0 : 2 1/4 | 4-1 | |||
27/03/2024 | Scotland | 0 - 1 | Bắc Ireland | 0 : 1 | 0-1 | |||
23/03/2024 | Romania | 1 - 1 | Bắc Ireland | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
21/11/2023 | Bắc Ireland | 2 - 0 | Đan Mạch | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
18/11/2023 | Phần Lan | 4 - 0 | Bắc Ireland | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
18/10/2023 | Bắc Ireland | 0 - 1 | Slovenia | 1/4 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Bắc Ireland
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 | 17:59 | Bắc Ireland | vs | Iceland | ||
05/09/2025 | 01:45 | Luxembourg | vs | Bắc Ireland | ||
11/10/2025 | 01:45 | Bắc Ireland | vs | Slovakia | ||
15/11/2025 | 01:45 | Slovakia | vs | Bắc Ireland | ||
18/11/2025 | 01:45 | Bắc Ireland | vs | Luxembourg |
Danh sách cầu thủ đội Bắc Ireland
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Bắc Ireland | 41 | |
2 | Hậu Vệ | Bắc Ireland | 34 | |
3 | Hậu Vệ | Bắc Ireland | 34 | |
4 | Hậu Vệ | Bắc Ireland | 46 | |
5 | Hậu Vệ | Bắc Ireland | 37 | |
6 | Hậu Vệ | Bắc Ireland | 43 | |
7 | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 38 | |
8 | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 40 | |
9 | Tiền Đạo | Bắc Ireland | 34 | |
10 | Tiền Đạo | Bắc Ireland | 38 | |
11 | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 41 | |
12 | Thủ Môn | Bắc Ireland | 37 | |
13 | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 35 | |
14 | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 34 | |
15 | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 35 | |
16 | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 34 | |
17 | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 42 | |
18 | Hậu Vệ | Bắc Ireland | 46 | |
19 | Tiền Đạo | Bắc Ireland | 39 | |
20 | Hậu Vệ | Bắc Ireland | 36 | |
21 | Tiền Vệ | Bắc Ireland | 35 | |
22 | Tiền Đạo | Bắc Ireland | 33 | |
23 | Thủ Môn | Bắc Ireland | 35 |