LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG B.D.NHA


B.D.Nha
-
SVĐ: Nacional (Sức chứa: 38000)
Thành lập: 1914
HLV: Fernando Santos
Danh hiệu: 1 European Championship, 1 UEFA Nations League
Kết quả trận đấu đội B.D.Nha
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 | B.D.Nha | 3 - 2 | Đan Mạch | 0 : 1 | 1-0 | |||
21/03/2025 | Đan Mạch | 1 - 0 | B.D.Nha | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
19/11/2024 | Croatia | 1 - 1 | B.D.Nha | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
16/11/2024 | B.D.Nha | 5 - 1 | Ba Lan | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
16/10/2024 | Scotland | 0 - 0 | B.D.Nha | 1 : 0 | 0-0 | |||
13/10/2024 | Ba Lan | 1 - 3 | B.D.Nha | 1 : 0 | 0-2 | |||
09/09/2024 | B.D.Nha | 2 - 1 | Scotland | 0 : 1 3/4 | 0-1 | |||
06/09/2024 | B.D.Nha | 2 - 1 | Croatia | 0 : 1 | 2-1 | |||
06/07/2024 | B.D.Nha | 0 - 0 | Pháp | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
02/07/2024 | B.D.Nha | 0 - 0 | Slovenia | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
27/06/2024 | Georgia | 2 - 0 | B.D.Nha | 1 1/4 : 0 | 1-0 | |||
22/06/2024 | T.N.Kỳ | 0 - 3 | B.D.Nha | 1 : 0 | 0-2 | |||
19/06/2024 | B.D.Nha | 2 - 1 | Séc | 0 : 1 | 0-0 | |||
12/06/2024 | B.D.Nha | 3 - 0 | Ireland | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
08/06/2024 | B.D.Nha | 1 - 2 | Croatia | 0 : 3/4 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội B.D.Nha
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 | 01:45 | Đức | vs | B.D.Nha |
Danh sách cầu thủ đội B.D.Nha
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 37 |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 32 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 42 |
4 | ![]() |
Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 28 |
5 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 32 | |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 30 |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 40 |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 31 |
9 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 30 | |
10 | ![]() |
Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 31 |
11 | ![]() |
Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 26 |
12 | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 32 | |
13 | ![]() |
Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 34 |
14 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 33 | |
15 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 32 | |
16 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 28 | |
17 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 29 | |
18 | ![]() |
Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 28 |
19 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 27 | |
20 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 26 | |
21 | ![]() |
Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 29 |
22 | ![]() |
Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 31 |
23 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 39 | |
24 | ![]() |
Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 33 |
25 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 23 | |
26 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 42 |