LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ANGERS


Angers
-
SVD: Stade Raymond Kopa (Sức chứa: 17835)
Thành lập: 1919
HLV: G. Baticle
Kết quả trận đấu đội Angers
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Angers | 0 - 3 | Rennes | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
16/03/2025 | Angers | 0 - 2 | Monaco | 1 1/2 : 0 | 0-0 | |||
09/03/2025 | Stade Brestois | 2 - 0 | Angers | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
02/03/2025 | Angers | 0 - 4 | Toulouse | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
26/02/2025 | Angers | 1 - 1 | Stade Reims | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
23/02/2025 | Saint Etienne | 3 - 3 | Angers | 0 : 0 | 1-2 | |||
16/02/2025 | Stade Reims | 0 - 1 | Angers | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
10/02/2025 | Angers | 0 - 2 | Marseille | 1 : 0 | 0-0 | |||
06/02/2025 | Strasbourg | 1 - 3 | Angers | 0 : 1/2 | 1-2 | |||
02/02/2025 | Angers | 1 - 1 | Le Havre | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
26/01/2025 | Lens | 1 - 0 | Angers | 0 : 1 | 0-0 | |||
19/01/2025 | Angers | 2 - 0 | Auxerre | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
16/01/2025 | Quevilly | 2 - 3 | Angers | 1/4 : 0 | 1-2 | |||
12/01/2025 | Montpellier | 1 - 3 | Angers | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
05/01/2025 | Angers | 2 - 0 | Stade Brestois | 1/4 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Angers
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
07/04/2025 | 02:00 | PSG | vs | Angers | ||
14/04/2025 | 02:00 | Angers | vs | Montpellier | ||
21/04/2025 | 02:00 | Nice | vs | Angers | ||
28/04/2025 | 02:00 | Angers | vs | Lille | ||
05/05/2025 | 02:00 | Nantes | vs | Angers | ||
12/05/2025 | 02:00 | Angers | vs | Strasbourg | ||
19/05/2025 | 02:00 | Lyon | vs | Angers |
Danh sách cầu thủ đội Angers
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 28 |
2 | Hậu Vệ | Pháp | 25 | |
3 | Tiền Vệ | Pháp | 29 | |
4 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 27 | |
5 | Tiền Vệ | Pháp | 28 | |
6 | Hậu Vệ | Algeria | 31 | |
7 | Tiền Vệ | Pháp | 32 | |
8 | Hậu Vệ | Ma rốc | 29 | |
9 | Tiền Đạo | Pháp | 32 | |
10 | Tiền Vệ | Pháp | 29 | |
11 | Tiền Đạo | Pháp | 25 | |
12 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 25 |
14 | Tiền Vệ | Ma rốc | 26 | |
15 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 38 |
16 | Thủ Môn | Pháp | 29 | |
17 | Tiền Vệ | Pháp | 27 | |
18 | Tiền Vệ | 25 | ||
19 | Tiền Đạo | Pháp | 24 | |
20 | Tiền Vệ | Algeria | 32 | |
21 | Hậu Vệ | Pháp | 26 | |
22 | Tiền Đạo | 30 | ||
23 | Tiền Vệ | Pháp | 30 | |
24 | Hậu Vệ | Pháp | 37 | |
25 | ![]() |
Hậu Vệ | Thế Giới | 35 |
26 | Tiền Vệ | Pháp | 23 | |
27 | Tiền Đạo | Pháp | 29 | |
28 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 28 |
29 | Tiền Vệ | Pháp | 22 | |
30 | Thủ Môn | Pháp | 25 | |
31 | Hậu Vệ | Algeria | 28 | |
33 | Tiền Đạo | Pháp | 24 | |
92 | Tiền Vệ | 30 | ||
93 | Tiền Vệ | Algeria | 26 | |
94 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 26 |
99 | Tiền Đạo | 26 | ||
110 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 31 |
300 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 32 |