LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ALBACETE


Albacete
-
SVĐ: Estadio Carlos Belmonte (Sức chứa: 17300)
Thành lập: 1940
HLV: Luis Cesar
Kết quả trận đấu đội Albacete
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Albacete | 3 - 2 | Mirandes | 0 : 0 | 1-1 | |||
23/03/2025 | Sporting Gijon | 0 - 2 | Albacete | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
15/03/2025 | Albacete | 2 - 0 | Malaga | 0 : 1/2 | 2-0 | |||
11/03/2025 | Burgos CF | 1 - 0 | Albacete | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
03/03/2025 | Albacete | 3 - 0 | Cadiz | 0 : 0 | 0-0 | |||
24/02/2025 | Albacete | 0 - 1 | Eldense | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
17/02/2025 | Real Oviedo | 1 - 0 | Albacete | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
08/02/2025 | Albacete | 2 - 1 | Zaragoza | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
03/02/2025 | Tenerife | 3 - 1 | Albacete | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
26/01/2025 | Albacete | 2 - 1 | Almeria | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
19/01/2025 | Eibar | 1 - 1 | Albacete | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
11/01/2025 | Albacete | 2 - 2 | Racing Santander | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
21/12/2024 | Cartagena | 0 - 0 | Albacete | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
18/12/2024 | Albacete | 0 - 0 | Levante | 0 : 0 | 0-0 | |||
14/12/2024 | Cadiz | 1 - 0 | Albacete | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Albacete
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 | 22:00 | Castellon | vs | Albacete | ||
13/04/2025 | 22:00 | Albacete | vs | Granada | ||
20/04/2025 | 22:00 | Elche | vs | Albacete | ||
27/04/2025 | 22:00 | Albacete | vs | Cartagena | ||
04/05/2025 | 22:00 | Deportivo | vs | Albacete | ||
11/05/2025 | 22:00 | Albacete | vs | Huesca | ||
18/05/2025 | 22:00 | Levante | vs | Albacete | ||
25/05/2025 | 22:00 | Albacete | vs | Racing Ferrol | ||
01/06/2025 | 22:00 | Cordoba | vs | Albacete |
Danh sách cầu thủ đội Albacete
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 28 | |
3 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
5 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
6 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
7 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 | |
8 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
10 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
11 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 | |
12 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 | |
13 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 28 | |
14 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
16 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 | |
17 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
18 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
19 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
21 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 | |
22 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
24 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
26 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
29 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
100 | ![]() |
Thủ Môn | Séc | 36 |