BẢNG XẾP HẠNG VĐ Nữ Châu Phi
Bảng xếp hạng VĐ Nữ Châu Phi mới nhất
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | ||||||||||
1 | Ma Rốc Nữ |
|
3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 |
2 | Senegal Nữ |
|
3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 |
3 | Burkina Faso Nữ |
|
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 |
4 | Uganda Nữ |
|
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 1 |
Bảng B | ||||||||||
1 | Zambia Nữ |
|
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 |
2 | Cameroon Nữ |
|
3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 |
3 | Tunisia Nữ |
|
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 |
4 | Togo Nữ |
|
3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 1 |
Bảng C | ||||||||||
1 | Nam Phi Nữ |
|
3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 |
2 | Nigeria Nữ |
|
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 |
3 | Botswana Nữ |
|
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 |
4 | Burundi Nữ |
|
3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 0 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Phi khác
- Bảng xếp hạng Can Cup 2023
- Bảng xếp hạng VĐ Nữ Châu Phi
- Bảng xếp hạng C1 Châu Phi
- Bảng xếp hạng VĐ Các QG Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại African Cup 2025
- Bảng xếp hạng CAF CECAFA Cup
- Bảng xếp hạng CAF COSAFA Cup
- Bảng xếp hạng Liên Đoàn Châu Phi
- Bảng xếp hạng U17 Châu Phi
- Bảng xếp hạng U20 Châu Phi
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf